CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM DỰ ÁN CẠNH TRANH NGÀNH CHĂN NUÔI VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM - LIFSAP 91188 BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN LIFSAP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for 2014 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2014 (Date of PP: _Sep 23, 2014_; Update No. _04_; Date of WB NOL: ________) (Ngày: _23/9/2014_; Cập nhật lần_04_; WB's NOL: ________) Ngày nộp Ngày trình Mã số Kế Giá dự Phương WB's xem Ngày hoàn Hạng mục Giá dự toán Hình thức Hồ sơ mời Báo cáo Ngày ký hợp № bảng Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu hoạch / toán pháp đấu xét (Trước / Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD (VND) hợp đồng thầu cho đánh giá đồng chi phí Thực tế (US$) thầu Sau) đồng WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Thiết bị tăng cường năng lực cho trạm Plan/Kế Lump- 210,000,000 10,000 SH Post/Sau NA 25/4/2014 05/5/2014 NA 15/5/2014 14/6/2014 khuyến nông huyện Hóc Môn (gói 3) hoạch sum/trọn gói 1 A_1 14-HH-2014/LIFSAP-HCMC Completed Equipment for strengthening capacity of Actual/T Lump- 206,850,000 SH Post/Sau NA 14/5/2014 26/5/2014 NA 13/6/2014 20/6/2014 Hoc Mon District (package 3) hực tế sum/trọn gói In ấn, sản xuất tài liệu truyền thông (tờ gấp, pano, vật phẩm lưu niệm chứng nhận GAHP…) và truyền thông trên các Plan/Kế Lump- 630,000,000 30,000 SH Post/Sau NA 12/5/2014 22/5/2014 NA 11/6/2014 11/7/2014 phương tiện thông tin đại chúng (tổ chức hoạch sum/trọn gói sự kiện, phát thanh, quay phim truyền 2 DT_2_1 A_1 16-HH-2014/LIFSAP-HCMC hình...) (gói 3) Completed Printing communication materials (leaflet, panels, etc.) (package 3) and Actual/T Lump- Communication on mass media 628,642,200 SH Post/Sau NA 14/5/2014 26/5/2014 NA 13/6/2014 14/7/2014 hực tế sum/trọn gói (organizing events, broadcasting, film shooting, etc.) Vật tư, dụng cụ chăn nuôi hỗ trợ cho 10 hộ mô hình mẫu và 190 hộ nông dân Plan/Kế Lump- 730,790,640 34,740 SH Post/Sau NA 01/8/2014 11/8/2014 NA 26/8/2014 25/9/2014 thành viên nhóm GAHP và nâng cấp các hoạch sum/trọn gói biện pháp an toàn sinh học (gói 3) 3 DT_2_1 A_1 17-HH-2014/LIFSAP-HCMC Livestock materials and tools for 10 Completed GAHP demonstration hhs and 190 GAHP Actual/T Lump- group's member hhs and Improvement of 719,750,000 SH Post/Sau NA 12/6/2014 23/6/2014 NA 17/7/2014 28/7/2014 hực tế sum/trọn gói bio-security measures (sprayer, PPEs, chemicals, etc.) Cung cấp hàng hóa, thiết bị kiểm dịch Plan/Kế Lump- DT_2_1 105,180,000 5,000 SH Post/Sau NA 01/10/2014 13/10/2014 NA 28/10/2014 08/11/2014 Update thịt đối với chợ và cơ sở giết mổ (gói 3) hoạch sum/trọn gói 4 và A_3 18-HH-2014/LIFSAP-HCMC bidding DT_2_3 Meat inspection goods and equipment for Actual/T timeline wet markets and slaughterhouses hực tế Thuốc, hóa chất, máy móc thiết bị xét nghiệm phân tích nhanh; và thiết bị kiểm Plan/Kế Lump- 3,723,372,000 177,000 NCB Prior/Trước 11/8/2014 01/9/2014 01/10/2014 16/10/2014 31/10/2014 30/12/2014 tra vệ sinh an toàn thực phẩm (2 máy hoạch sum/trọn gói ELISA) cho Chi cục Thú y 5 A_1 và A_3 19-HH-2014/LIFSAP-HCMC On going Chemicals and equipment for quick test and analysis; and Equipment (2 ELISA Actual/T Lump- NCB Prior/Trước 30/6/2014 05/8/2014 08/9/2014 equipment, quick test kits, etc.) for hực tế sum/trọn gói testing food safety for Sub-DAH WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,468,784,960 117,360 SH Post/Sau NA 26/2/2014 10/3/2014 NA 07/4/2014 07/8/2014 chợ Tân Thạnh Tây, huyện Củ Chi hoạch Trọn gói 1 DT_2_3 A_3 15-XL-2014/LIFSAP-HCMC Completed 1 DT_2_3 A_3 15-XL-2014/LIFSAP-HCMC Completed Upgrading Tan Thanh Tay wet markets Actual/T Lump-sum/ 2,406,000,000 SH Post/Sau NA 25/2/2014 07/3/2014 NA 01/4/2014 23/6/2014 in Cu Chi District hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 3,023,293,920 143,720 SH Post/Sau NA 03/3/2014 13/3/2014 NA 09/4/2014 09/8/2014 chợ thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi hoạch Trọn gói 2 DT_2_3 A_3 16-XL-2014/LIFSAP-HCMC Completed Upgrading Cu Chi Town wet markets in Actual/T Lump-sum/ 3,018,121,298 SH Post/Sau NA 25/2/2014 07/3/2014 NA 10/4/2014 14/7/2014 Cu Chi District hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 990,900,780 47,105 SH Post/Sau NA 26/2/2014 10/3/2014 NA 07/4/2014 07/8/2014 chợ Tân Thông, huyện Củ Chi hoạch Trọn gói 3 DT_2_3 A_3 17-XL-2014/LIFSAP-HCMC Completed Upgrading Tan Thong wet markets in Cu Actual/T Lump-sum/ 986,922,178 SH Post/Sau NA 25/2/2014 07/3/2014 NA 03/4/2014 20/6/2014 Chi District hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,853,743,760 135,660 SH Post/Sau NA 26/5/2014 06/6/2014 NA 30/6/2014 06/12/2014 chợ Trần Hữu Trang, quận Phú Nhuận hoạch Trọn gói Contract 4 DT_2_3 A_3 18-XL-2014/LIFSAP-HCMC Upgrading Tran Huu Trang wet market Actual/T Lump-sum/ awarded 2,847,152,466 SH Post/Sau NA 6/30/2014 7/11/2014 NA 8/8/2014 in Phu Nhuan District hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 3,248,589,480 154,430 SH Post/Sau NA 26/5/2014 06/6/2014 NA 30/6/2014 26/12/2014 chợ Hòa Bình, quận 5 hoạch Trọn gói Contract 5 DT_2_3 A_3 19-XL-2014/LIFSAP-HCMC Upgrading Hoa Binh wet market in Actual/T Lump-sum/ awarded 3,240,759,687 SH Post/Sau NA 30/6/2014 11/7/2014 NA 08/8/2014 District 5 hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,229,816,000 106,000 SH Post/Sau NA 06/6/2014 16/6/2014 NA 03/7/2014 18/11/2014 chợ Sơn Kỳ, quận Tân Phú hoạch Trọn gói Contract 6 DT_2_3 A_3 20-XL-2014/LIFSAP-HCMC Upgrading Son Ky wet market in Tan Actual/T Lump-sum/ awarded 2,229,000,000 SH Post/Sau NA 30/6/2014 11/7/2014 NA 05/8/2014 Phu District hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump-sum/ 2,537,362,320 120,620 SH Post/Sau NA 06/6/2014 16/6/2014 NA 03/7/2014 29/11/2014 chợ Linh Xuân, quận Thủ Đức hoạch Trọn gói Contract 7 DT_2_3 A_3 21-XL-2014/LIFSAP-HCMC Upgrading Linh Xuan wet market in Thu Actual/T Lump-sum/ awarded 2,485,000,000 SH Post/Sau NA 30/6/2014 11/7/2014 NA 11/8/2014 Duc District hực tế Trọn gói Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Plan/Kế Lump- 1,939,547,340 91,290 SH Post/Sau NA 24/11/2014 05/12/2014 NA 23/12/2014 23/3/2015 chợ Phú Trung, quận Tân Phú hoạch sum/trọn gói Newly 8 DT_2_3 A_3 22-XL-2014/LIFSAP-HCMC identified Upgrading Phu Trung wet market in Tan Actual/T Phu District hực tế Nâng cấp khu bán thực phẩm tươi sống Fixed unit Plan/Kế chợ Tân Phước và Võ Thành Trang, quận 5,415,605,400 254,900 NCB Prior/Trước price/ Đơn 24/11/2014 08/12/2014 09/01/2015 26/01/2015 16/02/2015 01/8/2015 hoạch Newly 9 DT_2_3 A_3 23-XL-2014/LIFSAP-HCMC Tân Bình giá cố định identified Upgrading Tan Phuoc and Vo Thanh Actual/T Trang wet markets in Tan Binh District hực tế