Phần Phụ lục : Biểu 3 – Kế hoạch lựa chọn nhà thầu năm 2016 103718 v2 (Ban hành kèm theo Tờ trình số /TTr-BQLDA ngày / /2015 của Ban QLDA Giảm nghèo khu vực Tây Nguyên tỉnh Quảng Nam) DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2016 BAN QLDA QUẢNG NAM (Ban hành kèm theo Tờ trình số /TTr-BQLDA ngày / /2015 của Ban QLDA Giảm nghèo khu vực Tây Nguyên tỉnh Quảng Nam) Ước dự toán của gói thầu Giá trị ký hợp đồng Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại Nhà P/pháp thầu Phương kiểm tra Hình Số thứ tự và Ký (Hãng Nộp Thời Ký hiệu cũ của Địa điểm pháp của nhà thức Báo cáo Ban hiệu gói thầu Tên gói thầu Quy mô của gói thầu hoặc cá Đề Dự gian gói thầu thực hiện đấu tài trợ hợp Mời đánh giá hành Ký của tiểu dự án 1000 1000 nhân hoặc xuất / Chấm thảo thực Triệu VNĐ Triệu VNĐ thầu (trước/ đồng quan cho vào Hồ sơ hợp USD USD Cộng hồ sơ thầu Hợp hiện đồng) sau) tâm danh mời đồng dự đồng HĐ sách ngắn thầu thầu (tháng) (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) TỔNG CỘNG 75,641.12 3,416.09 25,977.34 1,198.60 Các gói thầu thuộc KHLCNT điều chỉnh, bổ sung năm 2015 đang thực hiện hoặc thanh lý hợp đồng 26,364.45 1204.41 25,977.34 1,198.60 A. Xây lắp 25,312.69 1,156.36 24,941.56 1,139.40 Huyện Nam Trà My 6,876.47 314.14 6,603.44 301.66 Thôn 5, QN.HP3.W1 Nâng cấp đường thôn 5 xã Trà Nam xã Trà BTXM, loại B, L=875m 2,134.46 97.51 2,129.19 97.27 Công ty SP Sau Trọn gói 8/2015 5 tháng Nam Thôn 2, QN.HP1.W1 Nâng cấp đường thôn 2 xã Trà BTXM, loại B, L=350m 860.04 39.29 854.84 39.05 Công ty SP Sau Trọn gói 8/2015 4 tháng Nam Thôn 3, Xây mới 02 phòng học Xây mới Trường tiểu học Vừ A Dính QN.HP1.W2 xã Trà với diện tích mỗi phòng 795.22 36.33 785.21 35.87 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng (điểm trường Tắc Tố, thôn 3) Don 2x(7,2x8,1)m Thôn 2, Xây mới 02 phòng học QN.HP1.W3 Xây mới Trường Mầm non Hoa Mai xã Trà với diện tích mỗi phòng 755.97 34.54 753.50 34.42 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng Mai 2x(7,2x8,1)m Thôn 2, Xây mới thủy lợi nóc ông Thanh, thôn Đập dâng BT và 190m QN.HP1.W4 xã Trà 886.25 40.49 879.51 40.18 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 4 tháng 2, Trà Vân kênh dẫn Vân Xây mới 02 phòng học Thôn 2, với diện tích mỗi phòng Xây mới Trường PTCS Trà Vinh QN.HP1.W5 xã Trà 2x(7,2x8,1)m và 01 1,444.52 65.99 1,201.20 54.87 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 5 tháng (điểm trường tiểu học thôn 2) Vinh phòng công vụ (7,2x4,5)m Huyện Phước Sơn 8,124.86 371.17 8,073.49 368.82 (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) 5 cống vuông BTCT Xây mới ngầm, cống tràn liên hợp suối Thôn 4A, rộng 2m, cao 2,m dài 10/201 QN.HP3.W2 Đak mét đường Phước Chánh - Phước xã 4m, đường tràn dài 2m 2,200.11 100.51 2,191.26 100.10 Công ty SP Sau Trọn gói 4 tháng 5 Kim - Phước Thành P.Thành BTCT. Đường dẫn BTXM L=40m. Thôn 2, QN.HP1.W6 Xây mới đường thôn 2 xã Phước Chánh xã BTXM, loại B, L=310m 575.19 26.28 564.88 25.81 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng P.Chánh Nâng cấp đường Xà Mo thôn 4 xã Thôn 4, QN.HP1.W7 BTXM, loại B, L=420m 1,398.62 63.89 1,395.20 63.74 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 4 tháng Phước Công xã P.Công Thôn Xây mới san ủi mặt bằng giãn dân thôn 12/201 QN.HP1.W8 Triêng, xã Diện tích san ủi 8000m2 1,928.87 88.12 1,904.00 86.98 Công ty SP Sau Trọn gói 3 tháng Triên xã Phước Kim 5 P.Kim Thôn 3, Xây mới đường giao thông thôn 3 xã 10/201 QN.HP1.W9 xã BTXM, loại B, L=320 1,122.47 51.28 1,121.64 51.24 Công ty SP Sau Trọn gói 4 tháng Phước Thành 5 P.Thành Xây mới đường bê tông thôn 7 xã Thôn 7, QN.HP1.W10 BTXM, loại B, L=250m 899.62 41.10 896.52 40.96 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng Phước Lộc xã P.Lộc Huyện Nam Giang 10,311.35 471.05 10,264.63 468.92 Làm đập dâng dài 70m, xây bể lắng cát, lắp đặt đường ống PVC F 250 Thôn 56, dài 200 m, làm kênh QN.HP3.W3 Xây mới Thuỷ lợi xã Đắc Pre xã Đắc tưới BTCT dài 800m, 2,412.36 110.20 2,400.57 109.67 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng Pre và các cửa tưới tại đồng ruộng, diện tích khu tưới 7 Ha, Khai hoang cải tạo đồng ruộng 7 ha. Thôn BTXM, loại B, Xây mới đường bê tông khu dân cư QN.HP1.W11 Ngói, xã L=300m, B=3m, 2 cống 746.29 34.09 741.86 33.89 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 2 tháng thôn Ngói Cà Dy hôp 1 m L = 70m, khổ cầu 1,2m, trụ cổng cao 7 m, cáp Thôn Pà treo 1 F 40; đường Xây mới cầu treo suối Tà Bhing thôn QN.HP1.W12 Ia, xã Tà dẫn BTXM dài 30m 1,122.76 51.29 1,110.22 50.72 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng Pà Ia Bhing (chiều ngang 2 m, nền đường 3m) nối với khu dân cư và QL 14D Đập dâng dài 9 m; 01 Thôn Tà bể lọc, 01 bể điều tiết, Xây mới hệ thống nước tự chảy thôn QN.HP1.W13 Ul, xã đường ống nhựa HDPE 2,764.28 126.28 2,757.89 125.99 Công ty SP Sau Trọn gói 9/2015 3 tháng Tà Ul Chà Vàl dài 3,2 Km, 5 bể nước và 3 trụ vòi ở khu dân cư Thôn 56, Cầu bản dài 12m, 2 09/201 QN.HP1.W14 Xây mới cầu bản BTCT suối Cha Kiếp xã Đắc nhịp, bề rộng cầu 5m; 2,091.97 95.57 2,090.91 95.52 Công ty SP Sau Trọn gói 3 tháng 5 Pre đường dẫn dài 50m (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) San nền+Xây mới 02 Thôn Xây mới điểm trường mẫu giáo thôn phòng học + 01 phòng 09/201 QN.HP1.W15 49A, xã 1,173.69 53.62 1,163.18 53.14 Công ty SP Sau Trọn gói 2 tháng 49A và 49B làm việc + 01 phòng 5 Đắc Pring công vụ + WC B. Hàng hóa và Dịch vụ phi tư vấn 450.00 20.56 436.17 19.93 Giới thiệu các nội dung Tờ rơi giới thiệu về các hỗ trợ của dự hỗ trợ của Dự án, các 08/201 QN.HP3.G1 án với thông tin đầy đủ về các nội dung 450.00 20.56 436.17 19.93 Công ty SP sau Trọn gói 5 tháng chính sách an toàn xã 5 hỗ trợ hội và môi trường C Tư vấn 601.76 27.49 599.61 27.39 Tư vấn giám sát CSHT năm 2015 tỉnh Giám sát các công trình Theo 09/201 QN.HP3.C4 601.76 27.49 599.61 27.39 Công ty CQS Sau 5 tháng Quảng Nam CSHT năm 2015 thời gian 5 Các gói thầu đã được phê duyệt tại KHLCNT điều chỉnh, bổ sung năm 13,268.77 606.16 2015 và chuyển tiếp sang KHLCNT năm 2016 để tổ chức thực hiện C C Tư vấn 13,268.77 606.16 Ban QLDA tỉnh 5,775.83 263.86 Truyền hình mỗi tháng 2 bản tin/phóng sự, phát Xây dựng phụ trang chuyên đề về dự sóng 2 lần. án trên truyền hình tỉnh tuyên truyền QN.HP3.C2.TTH Hạng mục Mở chuyên trang tuyên QN.HP3.C5 đến huyện, xã và mở chuyên trang 450.00 20.56 Công ty CQS Sau Trọn gói 3/2016 3/2016 3/2016 3/2016 4/2016 5/2016 5/2016 7 tháng ONG.2016 1 truyền dự án trên cổng tuyên truyền dự án trên cổng thông tin thông tin điện tử của điện tử của tỉnh tỉnh để lưu trữ các tin bài về dự án. Tư vấn khảo sát, lập báo cáo kinh tế kỹ khảo sát và lập báo cáo QN.HP3.C3.KST thuật, lập hồ sơ mời thầu cho các công Hạng mục kinh tế kỹ thuật, Lập Trọn QN.HP3.C6 2,226.20 101.70 Công ty CQS Sau 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 2/2016 3/2016 3/2016 3 tháng K.2016 trình CSHT năm 2016 tỉnh Quảng 1 HSMT cho các công gói Nam trình CSHT QN.HP4.C1.TV Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 24 QN.HP4.C1 Tư vấn Đấu thầu kiêm cơ sở hạ tầng 577.90 26.40 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng QN.HP4.C2.TV Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 24 QN.HP4.C2 Tư vấn Sinh kế và phát triển thị trường 341.48 15.60 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng QN.HP4.C3.TV Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 24 QN.HP4.C3 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 341.48 15.60 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng QN.HP4.C4.TV Tư vấn Giám sát đánh giá và quản lý Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 24 QN.HP4.C4 577.90 26.40 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 thông tin 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng QN.HP4.C5.TV Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 24 QN.HP4.C5 Tư vấn Kế toán 341.48 15.60 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) QN.HP4.C6.TV Tư vấn Chính sách an toàn xã hội và Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 15 QN.HP4.C6 341.48 15.60 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 môi trường 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng QN.HP4.C7.TV Tư vấn Nâng cao năng lực và truyền Hạng mục Điều chỉnh gia hạn hợp Theo 24 QN.HP4.C7 577.90 26.40 Cá nhân ICS Sau 1/2015 CN.2015 thông 1 đồng đang thực hiện thời gian tháng Ban QLDA huyện Nam Trà My 2,445.11 111.70 Điều chỉnh quy mô gói QN.NTM.HP3.C Hạng mục Theo 03/201 22 QN.HP3.C1 Lương cán bộ CF thầu và gia hạn hợp 1,203.95 55.00 Cá nhân ICS Sau 1.TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NTM.HP4.C Hạng mục Theo 07/201 18 QN.HP4.C8 Tư vấn Đấu thầu kiêm cơ sở hạ tầng thầu và gia hạn hợp 236.41 10.80 Cá nhân ICS Sau 1.TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NTM.HP4.C Hạng mục Theo 06/201 19 QN.HP4.C9 Tư vấn Sinh kế và phát triển thị trường thầu và gia hạn hợp 249.55 11.40 Cá nhân ICS Sau 2.TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NTM.HP4.C Hạng mục Theo 06/201 19 QN.HP4.C10 Tư vấn Kế hoạch, tài chính thầu và gia hạn hợp 203.58 9.30 Cá nhân ICS Sau 3.TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NTM.HP4.C Tư vấn Giám sát đánh giá và quản lý Hạng mục Theo 07/201 18 QN.HP4.C11 thầu và gia hạn hợp 236.41 10.80 Cá nhân ICS Sau 4.TVCN.2015 thông tin 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh giá trị, quy QN.NTM.HP4.C Hạng mục mô gói thầu, thời gian Theo 03/201 12 QN.HP4.C12 Tư vấn Kế toán 157.61 7.20 Cá nhân ICS Sau 5.TVCN.2016 1 thực hiên và tuyển tư thời gian 6 tháng vấn thay thế Điều chỉnh giá trị gói QN.NTM.HP4.C Tư vấn Nâng cao năng lực và truyền Hạng mục Theo 01/201 12 QN.HP4.C13 thầu và thời gian thực 157.61 7.20 Cá nhân ICS Sau 6.TVCN.2016 thông 1 thời gian 6 tháng hiên Ban QLDA huyện Phước Sơn 2,386.01 109.00 Điều chỉnh quy mô gói QN.PS.HP3.C1.T Hạng mục Theo 03/201 22 QN.HP3.C2 Lương cán bộ CF thầu và gia hạn hợp 1,203.95 55.00 Cá nhân ICS Sau VCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.PS.HP4.C1.T Hạng mục Theo 08/201 17 QN.HP4.C14 Tư vấn Đấu thầu kiêm cơ sở hạ tầng thầu và gia hạn hợp 223.28 10.20 Cá nhân ICS Sau VCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh giá trị gói QN.PS.HP4.C2.T Hạng mục Theo 01/201 12 QN.HP4.C16 Tư vấn Sinh kế và phát triển thị trường thầu và thời gian thực 157.61 7.20 Cá nhân ICS Sau VCN.2015 1 thời gian 6 tháng hiên Điều chỉnh quy mô gói QN.PS.HP4.C3.T Hạng mục Theo 09/201 17 QN.HP4.C17 Tư vấn Kế hoạch, tài chính thầu và gia hạn hợp 223.28 10.20 Cá nhân ICS Sau VCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.PS.HP4.C4.T Tư vấn Giám sát đánh giá và quản lý Hạng mục Theo 09/201 16 QN.HP4.C18 thầu và gia hạn hợp 210.14 9.60 Cá nhân ICS Sau VCN.2015 thông tin 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.PS.HP4.C5.T Hạng mục Theo 09/201 16 QN.HP4.C19 Tư vấn Kế toán thầu và gia hạn hợp 183.88 8.40 Cá nhân ICS Sau VCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.PS.HP4.C6.T Tư vấn Nâng cao năng lực và truyền Hạng mục Theo 09/201 16 QN.HP4.C15 thầu và gia hạn hợp 183.88 8.40 Cá nhân ICS Sau VCN.2016 thông 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Ban QLDA huyện Nam Giang 2,661.82 121.60 (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP3.C1. Hạng mục Theo 03/201 22 QN.HP3.C3 Lương cán bộ CF thầu và gia hạn hợp 1,203.95 55.00 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP4.C1. Hạng mục Theo 07/201 18 QN.HP4.C20 Tư vấn Đấu thầu kiêm cơ sở hạ tầng thầu và gia hạn hợp 236.41 10.80 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP4.C2. Hạng mục Theo 06/201 19 QN.HP4.C21 Tư vấn Sinh kế và phát triển thị trường thầu và gia hạn hợp 249.55 11.40 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP4.C3. Hạng mục Theo 06/201 19 QN.HP4.C22 Tư vấn Kế hoạch, tài chính thầu và gia hạn hợp 249.55 11.40 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP4.C4. Tư vấn Giám sát đánh giá và quản lý Hạng mục Theo 07/201 18 QN.HP4.C23 thầu và gia hạn hợp 236.41 10.80 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 thông tin 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP4.C5. Hạng mục Theo 06/201 19 QN.HP4.C24 Tư vấn Kế toán thầu và gia hạn hợp 249.55 11.40 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Điều chỉnh quy mô gói QN.NG.HP4.C6. Tư vấn Nâng cao năng lực và truyền Hạng mục Theo 07/201 18 QN.HP4.C25 thầu và gia hạn hợp 236.41 10.80 Cá nhân ICS Sau TVCN.2015 thông 1 thời gian 5 tháng đồng đang thực hiện Các gói thầu đề xuất mới thuộc 36,007.89 1,605.52 KHLCNT năm 2016 A A. Xây lắp 34,449.06 1,573.73 Huyện Nam Trà My 11,849.06 541.30 QN.NTM.TM.H Thôn 3, Xây mới trường tiểu học Kim Đồng Xây mới 2 phòng học P1.W2.TRUON xã Trà 858.49 39.22 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng (thôn 3) diện tích 2x(7,2x8,1)m2 G.2016 Mai Thay mới ống nhựa HDPE( 1.500m ống QN.NTM.TD.HP Thôn 1, Nâng cấp nước sinh hoạt trung tâm D110 và 400m ống 1.W2.CNUOC.2 xã Trà 896.23 40.94 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng (thôn 1) D60), xây mới 03 bể 016 Don chứa lớn và 03 bể chứa nhỏ, xây mới 01 bể lọc QN.NTM.TN.HP Thôn 2, Nâng cấp đường thôn 2 (giai đoạn 2); 1.W2.ĐUONG.2 xã Trà BTXM loại B, L=300m 849.06 38.79 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng Lý trình: Km0+680 - Km0+980 016 Nam QN.NTM.TVI.H Thôn 2, Nâng cấp đường BTXM thôn 2; Lý Đường BTXM loại A; P1.W2.ĐUONG. xã Trà 867.92 39.65 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng trình: Km3+405,91 - Km3+655,91 L=250m; B=3m; 2016 Vinh QN.NTM.TVA. Thôn 1, Xây mới 2 phòng học HP1.W2.TRUO Trường tiểu học Trà Vân (thôn 1) xã Trà 877.36 40.08 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng diện tích 2x(7,2x8,1)m2 NG.2016 Vân Nâng cấp đường liên xã Trà Vinh ( Thôn 2, QN.NTM.HP3.W huyện Nam Trà My ) - Đắk Nên ( Kon Đường BTXM loại A; xã Trà 3,000.00 137.05 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 5 tháng 2.ĐUONG.2016 Plông ); Lý trình: Km2+605,91 - L=800m; B=3m; Vinh Km3+405,91 Nâng cấp đường liên xã Trà Vân - Thôn 2, QN.HP3.W1.ĐU Đường BTXM loại A; Đông Trường Sơn; Lý trình: xã Trà 4,500.00 205.57 Công ty NCB Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 7/2016 5 tháng ONG.2016 L=1250m; B=3m; Km7+643,54 - Km8+893,54 Vân Huyện Phước Sơn 11,650.00 532.21 QN.PS.PCH.HP1 Thôn 2, Xây mới đường sản xuất Mặt BTXM, .W2.ĐUONG.20 xã 910.00 41.57 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng thôn 2 xã Phước Chánh rộng 3m, dài 500m 16 P.Chánh (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) QN.PS.PC.HP1. Xây mới đường sản xuất Xà Thôn 2, Mặt BTXM, W2.ĐUONG.201 910.00 41.57 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng Mo thôn 4 xã Phước Công xã P.Công rộng 3m, dài 450m 6 Thôn Trà QN.PS.PK.HP1. Xây mới đường giao thông nội đồng Văn xã Mặt BTXM, W2.ĐUONG.201 580.00 26.50 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng thôn Trà Văn A xã Phước Kim Phước rộng 3m, dài 450m 6 Kim QN.PS.PT.HP1. Thôn 3 xã Xây mới đường giao thông thôn 3 xã Mặt BTXM, W2.ĐUONG201 Phước 940.00 42.94 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng Phước Thành rộng 3m, dài 370m 6 Thành QN.PS.PL.HP1. Thôn Xây mới đường giao thông thôn 8A và Mặt BTXM, W2.ĐUONG.201 8A,8B xã 910.00 41.57 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng 8B xã Phước Lộc rộng 3m, dài 250m 6 Phước Lộc xã Xây mới ngầm, cống tràn liên hợp suối QN.PS.HP3.W2. P.Chánh, Đường dẫn, đường tràn, Đak Mét 2 của đường Phước Chánh - 3,000.00 137.05 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 5 tháng CTK.2016 P.Thành, cống thoát nước Phước Kim - Phước Thành P.Kim Xây mới đường giao thông liên xã từ QN.HP3.W2.ĐU Thôn 3 xã Mặt BTXM, thôn 3 xã Phước Thành đến các xã 4,400.00 201.01 Công ty NCB Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 5 tháng ONG.2016 P.Thành rộng 3m, dài 1.500m Phước Kim, Phước Lộc, Phước Chánh Huyện Nam Giang 10,950.00 500.23 Đập dâng 7m, 01 bể QN.NG.CD.HP1. Thôn Pà Xây mới hệ thống nước sinh hoạt thôn lọc, 01 bể điều tiết, W2.CNUOC.201 Păng xã 1,000.00 45.68 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng Pà Lanh đường ống nhựa HDPE 6 Cady dài 2km QN.NG.TB.HP1. Thôn Cà Làm mới đường ống Đầu tư xây dựng mới nước sinh hoạt W2.CNUOC.201 Đăng xã nhựa HDPE dài 2,5km, 1,000.00 45.68 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng thôn Cà Đăng 6 TaBhing bể và trụ vòi khu dân cư. Chiều dài 1,5km, nền Thôn Tà QN.NG.CV.HP1. Xây mới cầu treo qua suối Chà Val ra đường 5m, bê tông mặt Ui xã Chà 1,000.00 45.68 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng W2.CAU.2016 vùng sản xuất thôn Tà Ul đường 3m, dày 20cm và val công trình thoát nước. Thôn QN.NG.PRE.HP Làm đường từ cầu tràn thôn sông Rin sông Rin, San ủy nền đường đất 1.W2.ĐUONG.2 450.00 20.56 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 4 tháng vào xóm nhà ông Hiên Xưng. xã Đăc L=1,2km, B=5m 016 Pre Chiều dài 1km, nền Thôn Pà QN.NG.HP3.W2. Xây mới đường bê tông ra vùng SX xã đường 5m, bê tông mặt Lanh xã 3,000.00 137.05 Công ty SP Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 5 tháng CNUOC.2016 Đắc Pre và xã Chà Vàl đường 3m, dày 20cm và Cady công trình thoát nước. Thôn 56 xã Đắc Chiều dài 1,5km, nền QN.HP3.W3.ĐU Xây mới đường GTNT liên xã Chà Pre đi đường 5m, bê tông mặt 4,500.00 205.57 Công ty NCB Sau Trọn gói 5/2016 5/2016 6/2016 6/2016 6/2016 5 tháng ONG.2016 Vàl, Đắc Pre, Đắc Pring. thôn Cần đường 3m, dày 20cm và Đôn xã công trình thoát nước. Chaval B B. Hàng hóa và Dịch vụ phi tư vấn 600.00 27.41 (0) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Tờ rơi, Áp-phich: Giới thiệu các mô hình sinh kế, công trình hạ tầng điển hình tiên tiến đã QN.HP3.G2.VPT Hạng mục được đầu tư của dự án. In ấn Tờ rơi, Áp-phích 300.00 13.70 Công ty SP Sau Trọn gói 3/2016 3/2016 3/2016 4/2016 4/2016 1 tháng T.2016 1 Nêu tính hiệu quả của các mô hình đầu tư. Số lượng tờ rơ khoảngi: 10.000 tờ, áp phích khoảng:1.200 tờ Biên dịch lại các sản phẩm audio và video của BĐPTW phát hành thành các tiếng DTTS: Cơ tu, Bnong và Xê Biên dịch các sản phẩm audio và video đăng tại địa bàn tỉnh QN.HP3.G3.VPT do BĐPTW phát hành thành tiếng Hạng mục Quảng Nam. 300.00 13.70 Công ty SP Sau Trọn gói 3/2016 3/2016 3/2016 4/2016 4/2016 9 tháng T.2016 DTTS tại địa phương và phát sóng trên 1 - Dự kiến phát sóng 8 đài truyền hình tỉnh, huyên, xã lần/tháng/đài, trên 3 đài TT-TH huyện có dự án, mỗi đài huyện phát một thứ tiếng DTTS của huyện mình. C C. Tư vấn 958.83 4.38 QN.HP3.C4.GST Tư vấn giám sát CSHT năm 2016 tỉnh Hạng mục Giám sát các công trình Theo 862.99 39.42 Công ty CQS Sau 5/2016 5/2016 5/2016 5/2016 5/2016 5/2016 6/2016 5 tháng C.2016 Quảng Nam 1 CSHT năm 2016 thời gian Thẩm tra thiết kế, dự QN.HP3.C5.TTR Thẩm tra Báo cáo kinh tế kỹ thuật công Hạng mục toán các công trình 95.84 4.38 Công ty CQS Sau Trọn gói 3/2016 3/2016 3/2016 4/2016 4/2016 4/2016 1 tháng A.2016 trình CSHT năm 2016 1 CSHT năm 2016 Quảng Nam, ngày tháng năm 2016 GIÁM ĐỐC GHI CHÚ Tỉ giá quy đổi 1USD = 21.890 VNĐ (Tính theo tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2015 của Bộ Tài chính) Ký hiệu các phương pháp đấu thầu mua sắm: SP Phương pháp Chào hàng cạnh tranh (Shopping) CP Phương pháp đấu/thầu mua sắm có sự tham gia của cộng đồng (Community Participation) CQS Phương pháp tuyển chọn tư vấn dựa trên năng lực của tư vấn (Selection based on Consultant's Qualification) ICS Phương pháp tuyển chọn tư vấn cá nhân (Selection of Individual Consultant) NCB Phương pháp đấu thầu cạnh tranh trong nước SSS Phương pháp tuyển chọn tư vấn từ một nguồn duy nhất