[Country-Vietnam] [Project Name-Thanh Hoa Livestock Competitiveness and Food safety Project Additional Financing] PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS FOR 2017 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA NĂM 2017 (Date of PP: ____Aug 03, 2017____; Update No. __02____; Date of WB NOL: ________) (Ngày: ___03/8/2017_____; Cập nhật lần___02___; WB's NOL: _______) Cost Component Estimated Estimated Date of Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Procu. WB Review Type of Table Reference as Contract Ref. № Contract Description Cost (VND Cost (US$ Draft BD Invitation Bid Evaluation Contract Contract Remarks № Actual Method (Prior/ Post) Contract Codes per PAD equivalent) equivalent) to WB to Bids Opening Report Signing Completion Phương Ngày nộp Ngày trình Mã số WB's xem xét Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch Giá dự toán Giá dự toán pháp Hình thức Hồ sơ Báo cáo Ngày ký № bảng Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu (Prior/Trước / Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD / Thực tế (VND) (US$) đấu hợp đồng mời thầu đánh giá hợp đồng chi phí Post/Sau) đồng thầu cho WB thầu GOODS/HÀNG HÓA Hàng hóa và thiết bị phục vụ: công tác phòng chống dịch bệnh; và kiểm Plan/ Lump-sum/ 450,000,000 20,000 SH Post/Sau NA 05/9/2017 15/9/2017 NA 25/9/2017 25/10/2017 dịch thịt đối với chợ và cơ sở giết Kế hoạch Trọn gói mổ. 1 A1-TH A1 TH-LIFSAP-AF-01-HH-2017 Update bidding timelines Goods and equipment for: (i) disease prevention; (ii) and meat Actual/ inspection for wet markets and Thực tế slaughterhouses Chiến dịch truyền thông xây dựng Plan/ Lump-sum/ thương hiệu và quảng bá sản phẩm 5,493,040,000 244,135 NCB Post/Sau NA 17/3/2017 27/3/2017 NA 10/4/2017 10/10/2018 Kế hoạch Trọn gói giai đoạn 2016 - 2018 2 A1-TH A1 TH-LIFSAP-AF-02-HH-2016 Contract awarded Communication campaign for brand Actual/ Lump-sum/ name building and promotion for 5,445,440,000 NCB Post/Sau NA 24/2/2017 27/3/2017 NA 16/6/2017 16/6/2018 Thực tế Trọn gói 2016-2018 period Hàng hóa thiết bị nâng cấp 12 chợ Plan/ Lump-sum/ 555,455,000 24,687 SH Post/Sau NA 10/3/2017 20/3/2017 NA 31/3/2017 29/4/2017 thực phẩm tươi sống năm 2016 Kế hoạch Trọn gói 3 A1-TH A1 TH-LIFSAP-AF-03-HH-2016 Completed Goods and equipment for 12 wet Actual/ Lump-sum/ 553,250,000 SH Post/Sau NA 05/5/2017 15/5/2017 NA 21/6/2017 21/7/2017 markets upgraded in 2016 Thực tế Trọn gói WORKS/XÂY LẮP Nâng cấp khu buôn bán thực phẩm Lump- tươi sống tại chợ Chào, xã Thanh Plan/ 4,120,049,000 183,113 SH Post/Sau sum/Trọn NA 10/3/2017 20/3/2017 NA 26/4/2017 26/7/2017 Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Kế hoạch gói Hóa 1 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-11-XL-2017 Completed Upgrading Chao wet market in Lump- Actual/ Thanh Son Commune, Tinh Gia 4,106,465,000 SH Post/Sau sum/Trọn NA 21/3/2017 29/3/2017 NA 26/4/2017 26/7/2017 Thực tế District, Thanh Hoa Province gói Nâng cấp khu buôn bán thực phẩm Lump- tươi sống tại chợ Kim Tân, xã Thành Plan/ 2,961,690,365 131,631 SH Post/Sau sum/Trọn NA 25/8/2017 06/9/2017 NA 26/9/2017 26/01/2018 Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Kế hoạch gói Thanh Hóa 2 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-12-XL-2017 Newly identified Cost Component Estimated Estimated Date of Date of Date of Bid Date of Date of Item Plan vs Procu. WB Review Type of Table Reference as Contract Ref. № Contract Description Cost (VND Cost (US$ Draft BD Invitation Bid Evaluation Contract Contract Remarks № Actual Method (Prior/ Post) Contract Codes per PAD equivalent) equivalent) to WB to Bids Opening Report Signing Completion Phương Ngày nộp Ngày trình Mã số WB's xem xét Ngày hoàn Hạng mục Kế hoạch Giá dự toán Giá dự toán pháp Hình thức Hồ sơ Báo cáo Ngày ký № bảng Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu (Prior/Trước / Mời thầu Mở thầu thành hợp Ghi chú theo PAD / Thực tế (VND) (US$) đấu hợp đồng mời thầu đánh giá hợp đồng chi phí Post/Sau) đồng thầu cho WB thầu 2 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-12-XL-2017 Newly identified Upgrading Kim Tan wet market in Actual/ Thanh Kim Commune, Thach Thanh Thực tế District, Thanh Hoa Province Nâng cấp khu buôn bán thực phẩm Lump- tươi sống tại chợ Bồng, xã Vĩnh Plan/ 1,577,626,272 70,117 SH Post/Sau sum/Trọn NA 25/8/2017 06/9/2017 NA 26/9/2017 26/01/2018 Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Kế hoạch gói 3 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-13-XL-2017 Hóa Newly identified Upgrading Bong wet market in Vinh Actual/ Tan Town, Vinh Loc District, Thanh Thực tế Hoa Province Nâng cấp khu buôn bán thực phẩm Lump- tươi sống tại chợ Đồng Hà, xã Hà Plan/ 1,590,744,744 70,700 SH Post/Sau sum/Trọn NA 28/8/2017 08/9/2017 NA 28/9/2017 29/01/2018 Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Kế hoạch gói 4 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-14-XL-2017 Hóa Newly identified Upgrading Dong Ha wet market in Actual/ Ha Binh Commune, Ha Trung Thực tế District, Thanh Hoa Province Nâng cấp khu buôn bán thực phẩm Lump- tươi sống tại chợ Quán Chua, xã Thọ Plan/ 1,886,433,604 83,841 SH Post/Sau sum/Trọn NA 28/8/2017 08/9/2017 NA 28/9/2017 29/01/2018 Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Kế hoạch gói Hóa 5 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-15-XL-2017 Newly identified Upgrading Quan Chua wet market in Actual/ Tho Vuc Commune, Trieu Son Thực tế District, Thanh Hoa Province Nâng cấp khu buôn bán thực phẩm Lump- tươi sống tại chợ Trịnh, xã Thiệu Plan/ 1,581,978,162 70,310 SH Post/Sau sum/Trọn NA 11/8/2017 21/8/2017 NA 31/8/2017 02/1/2018 Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Kế hoạch gói 6 A3-TH A3 TH-LIFSAP-AF-16-XL-2017 Hóa Newly identified Upgrading Trinh wet market in Actual/ Thieu Hop Commune, Thieu Hoa Thực tế District, Thanh Hoa Province Tỷ giá tạm tính: 01 USD = 22.500 đồng