85908 KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU TỔNG THỂ (bản điều chỉnh) PROCUREMENT PLAN FOR THE WHOLE PROJECT (revised) DỰ ÁN PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG DANANG SUSTAINABLE CITY DEVELOPMENT PROJECT 1 USD = 21.000 VND Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Hợp phần 1: Cải thiện thoát nước và nước thải 1 79,456 Component 1: Drainage and Wastewater Improvement Dịch vụ tư vấn lập thiết kế chi tiết, hồ sơ mời thầu, quản lý hợp đồng, giám sát thi công xây dựng và hỗ trợ công tác đấu thầu của hợp phần 1 Lump Trước/ Không/ Không/ 1.1 4,885 2 QCBS Sum/Time Oct-13 Nov-13 Jan-14 Jan-14 Feb-14 Apr-14 55 Nov-18 IDA Prior No No Consulting services for preparation of detailed Based designs, bidding documents, contract management, construction supervision and procurement support for component 1 Xây dựng hạ tầng kỹ thuật và các công trình phụ trợ trạm xử lý nước thải Liên Chiểu Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.2 4,190 1 NCB Works Apr-15 May-15 Jun-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 12 Sep-16 IDA/VN price Post No No Lien Chieu WWTP civil works and ancillary facilities. Mua sắm thiết bị phục vụ cho quản lý công tác vận hành hệ thống thoát nước, thu gom và xử lý nước thải (4 lô) Trước/ Không/ Không/ 1.3 917 1 NCB Goods Lump sum May-15 Jun-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 Oct-15 12 Sep-16 IDA/VN Prior No No Procurement of equipment for operation management of drainage system, wastewater collection and treatment (4 lot) Cung cấp và lắp đặt trạm xử lý nước thải Liên Chiểu Fixed unit Trước/ Không/ Không/ 1.4 13,619 1 ICB Goods Jun-15 Aug-15 Oct-15 Nov-15 Nov-15 Dec-15 18 Jun-17 IDA/VN price Prior No No Supply and installation of Lien Chieu WWTP Cải tạo một số tuyến thoát nước mưa trên địa bàn quận Hải Châu, Liên Chiểu, Thanh Khê, Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.5 3,771 1 NCB Works Oct-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 Feb-15 Mar-15 18 Aug-16 IDA/VN price Post No No Improvement of some storm water drainages in Hai Chau, Lien Chieu, Thanh Khe, Son Tra and Ngu Hanh Son districts Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Xây dựng các tuyến cống trên địa bàn quận Liên Chiểu Fixed unit Trước/ Không/ Không/ 1.6 13,358 1 ICB Works Dec-14 Feb-15 Apr-15 May-15 May-15 Jun-15 18 Dec-16 IDA/VN price Prior No No Construction of drains in Lien Chieu district Cải tạo hệ thống cửa xả Mỹ Khê và Mỹ An và xây dựng hệ thống thoát nước trên tuyến đường Huyền Trân Công Chúa Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.7 3,650 1 NCB Works Oct-14 Nov-14 Dec-14 Jan-15 Jan-15 Feb-15 12 Feb-16 IDA/VN price Post No No Rehabilitation of My Khe and My An outlets and construction of drainage system in Huyen Tran Cong Chua route Xây dựng hệ thống thu gom nước thải bao quanh hồ Phần Lăng và Tuyến cống bao thu gom và trạm bơm nước thải dọc đường Nguyễn Tất Thành Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.8 4,462 1 NCB Works Nov-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Mar-15 15 Jun-16 IDA/VN price Post No No Construction of wastewater collection system around Phan Lang lake and interceptor sewer and wastewater pumping station along Nguyen Tat Thanh street Xây dựng tuyến ống truyền tải và thu gom từ trạm xử lý nước thải Phú Lộc về trạm xử lý nước thải Liên Chiểu Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.9 7,780 1 NCB Works Nov-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Mar-15 18 Sep-16 IDA/VN price Post No No Construction of conveyance and collection pipeline from Phu Loc WWTP to Lien Chieu WWTP Xây dựng hệ thống thu gom nước thải và tuyến ống chuyển tải nước thải trên địa bàn quận Sơn Trà và Ngũ Hành Sơn Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.10 12,589 1 ICB Works Nov-14 Jan-15 Mar-15 Apr-15 Apr-15 May-15 18 Nov-16 IDA/VN price Post No No Construction of wastewater collection system and pipelines transferring wastewater Son Tra and Ngu Hanh Son districts Nâng cấp công suất xử lý nước thải trạm xử lý nước thải Hòa Xuân Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.11 2,095 1 NCB Works price Nov-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 Feb-15 Mar-15 12 Mar-16 IDA/VN Post No No Extension of capacity of wastewater treatment of Hoa Xuan WWTP Cải tạo vận hành trạm xử lý nước thải Hòa Fixed unit Cường Sau/ Không/ Không/ 1.12 500 1 NCB Works price Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Mar-15 Apr-15 12 Apr-16 IDA/VN Post No No Improvement of operation of Hoa Cuong WWTP Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Xây dựng mạng lưới thoát nước cấp 3 và đấu nối nước thải hộ gia đình trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.13 3,010 1 NCB Works price Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Apr-15 Apr-15 12 Apr-16 IDA/VN Post No No Construction of tertiary sewer system and household wastewater connection in Ngu Hanh Son district Xây dựng mạng lưới thoát nước cấp 3 và đấu nối nước thải hộ gia đình trên địa bàn quận Sơn Trà Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.14 3,010 1 NCB Works price Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Apr-15 Apr-15 12 Apr-16 IDA/VN Post No No Construction of tertiary sewer system and household wastewater connection in Son Tra district Xây dựng mạng lưới thoát nước cấp 3 và đấu nối nước thải hộ gia đình trên địa bàn quận Hải Châu Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.15 1,420 1 NCB Works price Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Mar-15 Apr-15 12 Mar-16 IDA/VN Post No No Construction of tertiary sewer system and household wastewater connection in Hai Chau district Chống bồi lắng cát tại cửa sông Phú Lộc Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 1.16 199 1 NCB Works Mar-14 Apr-14 May-14 Jun-14 Jun-14 Jul-14 6 Apr-15 IDA/VN Prevention of sand deposition at the mouth of price Post No No Phu Loc river Hợp phần 2: Phát triển hệ thống xe buýt nhanh 2 39,074 Component 2: Bus Rapid Transit Development Dịch vụ tư vấn lập thiết kế chi tiết, hồ sơ mời thầu, giám sát hệ thống thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống BRT Lump Trước/ Không/ Không/ 2.1 6,585 2 QCBS Sum/Time Aug-13 Oct-13 Jan-14 Feb-14 Mar-14 Apr-14 50 May-18 IDA Consulting services for preparation of detailed Prior No No Based designs, bidding documents, supervision of equipment system and technical asisstance for operation of bus rapid transit system Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật để phục vụ cho tuyến đường BRT (gồm cầu, đường, bãi đỗ xe) Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 2.2 7,682 1 NCB Works Oct-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 Feb-15 Mar-15 18 Aug-16 IDA/VN price Post No No Upgrading of infrastructure for bus rapid transit route (including bridges, roads, bus stop areas) Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Xây dựng trạm bảo dưỡng, điểm đầu và điểm cuối, văn phòng trung tâm điển khiển của hệ thống xe buýt nhanh và hệ thống nhà ga Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 2.3 7,640 1 NCB Works Nov-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Mar-15 Apr-15 18 Sep-16 IDA/VN price Post No No Construction of depot, termini and the office of contral centre of bus rapid transit system and stations of bus rappid transit system Cung cấp, lắp đặt hệ thống bán và kiểm soát vé Fixed unit Trước/ Không/ Không/ 2.4 1,000 1 ICB Goods Jan-15 Mar-15 May-15 Jun-15 Jun-15 Jul-15 15 Sep-16 IDA/VN price Prior No No Supply and installation of control and ticket sale system Cung cấp, lắp đặt hệ thống điều khiển đèn tín hiệu giao thông và hệ thống giao thông thông minh (ITS) Fixed unit Trước/ Không/ Không/ 2.5 2,943 1 ICB Goods Feb-15 Apr-15 Jun-15 Jul-15 Jul-15 Aug-15 15 Oct-16 IDA/VN price Prior No No Supply and installation of traffic light control system and intelligent transport system (ITS) Mua sắm xe buýt, xe cứu hộ và vận hành hệ thống xe buýt nhanh (10 năm) Trước/ Không/ Không/ 2.6 13,224 1 ICB Goods Lump-sum Mar-15 May-15 Jul-15 Aug-15 Sep-15 Sep-15 15 Dec-16 IDA/VN Prior No No Procurement of bus, rescue vehicle and operation of bus rapid transit system (10 years) Hợp phần 3: Đường giao thông chiến lược 3 52,183 Component 3: Urban Strategic Roads Xây dựng hạ tầng kỹ thuật các khu tái định cư Hòa Liên Thành phố Đà Nẵng Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 3.1a 2,095 1 NCB Works Mar-14 Apr-14 May-14 Jun-14 Jun-14 Jul-14 15 Oct-15 IDA/VN price Post No No Construction of infrastructure of Hoa Lien resettlement area in the North of Danang city Xây dựng hạ tầng kỹ thuật các khu tái định cư Mỹ Đa Tây Thành phố Đà Nẵng Fixed unit Sau/ Không/ Không/ 3.1b 2,753 1 NCB Works Jun-14 Jul-14 Aug-14 Sep-14 Sep-14 Oct-14 15 Jan-16 IDA/VN price Post No No Construction of infrastructure of My Da Tay resettlement area in the North of Danang city Xây dựng hạ tầng kỹ thuật các khu tái định cư phía Nam Thành phố Đà Nẵng Fixed unit Trước/ Không/ Không/ 3.2 5,493 1 NCB Works Feb-14 Mar-14 Apr-14 May-14 Jun-14 Jun-14 15 Sep-15 IDA/VN price Prior No No Construction of infrastructure of resettlement areas in the South of Danang city Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Dịch vụ tư vấn giám sát xây dựng và quản lý hợp đồng của Hợp phần 2 - Phát triển hệ thống xe buýt nhanh (phần hạ tầng cho BRT) và Hợp phần 3 - Đường đô thị chiến lược Time Trước/ Không/ Không/ 3.3 5,251 1 QCBS Jul-13 Sep-13 Nov-13 Dec-13 Feb-14 Apr-14 48 Mar-18 IDA Consulting services for contract management Based Prior No No and construction supervision for Component 2 - Bus Rapid Transit Development (BRT Infrastructure) and Component 3 - Urban strategic roads Xây dựng đường Nguyễn Tất Thành nối dài Adjusted Sau/ Không/ Không/ 3.4 7,492 1 NCB Works Feb-14 Apr-14 May-14 Jun-14 Jun-14 Jul-14 18 Dec-15 IDA/VN unit price Post No No Construction of extended Nguyen Tat Thanh road Xây dựng đường Hòa Phước - Hòa Khương (2 lô) - Lô 1: Xây dựng đường Hòa Phước - Hòa Khương, đoạn 1 (from km0-km3+190) - Lô 2: Xây dựng đường Hòa Phước - Hòa Khương, đoạn 2 (km3+800-km7+980) Adjusted Trước/ Không/ Không/ 3.5 16,974 2 ICB Works Feb-14 Apr-14 Jul-14 Aug-14 Aug-14 Sep-14 24 Sep-16 IDA/VN unit price Prior No No Construction of Hoa Phuoc-Hoa Khuong road (2 lots) - Lot 1: Construction of Hoa Phuoc-Hoa Khuong road, section 1 (from km0-km3+190) - Lot 2: Construction of Hoa Phuoc-Hoa Khuong road, section 2 (km3+800-km7+980) Xây dựng các cầu trên tuyến đường Hòa Phước - Hòa Khương Adjusted Trước/ Không/ Không/ 3.6 12,126 1 ICB Works Mar-14 Apr-14 May-14 Jun-14 Jul-14 Jul-14 24 Jul-16 IDA/VN unit price Prior No No Construction of bridges in Hoa Phuoc-Hoa Khuong route Hợp phần 4: Hỗ trợ kỹ thuật và Tăng cường năng lực 4 8,623 Component 4: Technical Assistance and Capacity Building Hỗ trợ kỹ thuật Technical asisstance Dịch vụ tư vấn Nghiên cứu mô hình hệ thống giao thông thành phố sau khi di dời đường sắt về vị trí mới Trước/ Không/ Không/ 4.1 2,850 1 QCBS Lump Sum Oct-14 Oct-14 Nov-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 24 Feb-17 IDA Prior No No Consulting services for study on transport system model of the city after relocating the railway to the new alignment Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho BQL dự án Sep-13 Sep-13 12 Sep-14 đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên trong đấu thầu Time Trước/ Không/ Không/ 4.1a 98 1 IC Aug-13 Aug-13 Sep-13 Sep-13 IDA Consulting service for technical asisstance for Based Prior No No Tư vấn trúng thầu: Mr. Alastair Hugh Kerr Danang Priority Infrastructure Investment Ngày ký hợp đồng nguyên tắc: 14/9/2013 Projects Management Unit in procurement Ngày ký hợp đồng chính thức: 24/10/2013 Tổng giá trị hợp đồng: 98.087 USD Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và vận tải công cộng (DATRAMAC) Trước/ Không/ Không/ 4.2 500 1 QCBS Lump Sum Jun-14 Jul-14 Aug-14 Sep-14 Sep-14 Oct-14 18 Apr-16 IDA Consulting service for technical asisstance for Da Prior No No Nang Traffic Light and Public Transport Management Centre (DATRAMAC) Quy hoạch và vận hành vận tải hành khách công cộng Sau/ Không/ Không/ 4.2a 31 1 IC Lump Sum Feb-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 6 Sep-14 IDA Post No No Technical assistance on public transport planning and operation Tài chính trong vận tải hành khách công cộng Sau/ Không/ Không/ 4.2b 26 1 IC Lump Sum Feb-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 6 Sep-14 IDA Technical assistance on finance management in Post No No public transport Quản lý giám sát và điều phối vận tải hành khách công cộng Sau/ Không/ Không/ 4.2c 37 1 IC Lump Sum Feb-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 6 Sep-14 IDA Post No No Technical assistance on public transport monitoring and coordination management Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho các sở ban ngành thực hiện giám sát dịch vụ hợp đồng công trong quản lý cơ sở hạ tầng đô thị và giao thông Trước/ Không/ Không/ 4.3 500 1 QCBS Lump Sum Sep-14 Oct-14 Nov-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 12 Jan-16 IDA Prior No No Consulting service for technical asisstance for departments for monitoring public contracts in management of urban infrastructure and public transport Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho Công ty Thoát nước và xử lý nước thải Trước/ Không/ Không/ 4.4 900 1 QCBS Lump Sum Oct-14 Nov-14 Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 12 Mar-16 IDA Consulting service for technical asisstance for Da Prior No No Nang Drainage and Wastewater Management Company (DWDC) Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật nâng cao năng lực quản lý dự án cho Ban quản lý dự án Sau/ Không/ Không/ 4.5 100 1 CQS Lump Sum Dec-14 Jan-15 Feb-15 Mar-15 Mar-15 Mar-15 12 Mar-16 IDA Consulting service for technical asisstance for Post No No capacity building in project management for Project Management Unit Hàng hóa và các dịch vụ liên quan Goods and related services Mua sắm thiê ́ t bị văn phòng cho Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và vận tải công cộng (DATRAMAC) & va ́ c sơ ̀ ca ̀ nh phục ̉ ban nga vụ công tác triển khai thực hiện dự án Shopping Sau/ Không/ Không/ 4.6 100 1 Lump Sum Feb-14 Mar-14 Mar-14 Apr-14 Apr-14 Apr-14 3 Jul-14 IDA/VN Goods Post No No Procurement of office equipment for Da Nang Traffic Light and Public Transport Management Centre (DATRAMAC) and departments for project implementation Mua sắm thiết bị phục vụ công tác quản lý và vận hành hệ thống giao thông công cộng Sau/ Không/ Không/ 4.7 300 1 NCB Goods Lump Sum Feb-14 Mar-14 Apr-14 May-14 May-14 Jun-14 6 Dec-14 IDA/VN Post No No Procurement of equipment for management and operation of public transport system Mua sắm phâ ̀ n mề m cho Trung tâm điều hành đèn tín hiệu giao thông và vận tải công cộng (DATRAMAC) và các sở ban ngành để phục vụ cho quản lý và vận hành hệ thống giao thông công cộng Shopping Sau/ Không/ Không/ 4.8 100 1 Lump Sum Feb-14 Mar-14 Mar-14 Apr-14 May-14 May-14 6 Nov-14 IDA/VN Goods Post No No Procurment of software for Da Nang Traffic Light and Public Transport Management Centre (DATRAMAC) and departments for management and operation of public transport system Mua sắm thiết bị cho Ban quản lý dự án để thực hiện dự án Lô 1: Mua sắm ô tô phục vụ công tác Lô 2: Mua sắm trang thiết bị văn phòng Sau/ Không/ Không/ 4.9 200 1 NCB Goods Lump Sum Jun-14 Jun-14 Jul-14 Jul-14 Aug-14 Aug-14 3 Nov-14 IDA/VN Post No No Procurement of equipment for Project Management Unit in project implementation Lot 1: Procurement of cars Lot 2: Procurement of office equipment Đào tạo Training Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật đánh giá nhu cầu đào tạo Time Sau/ Không/ Không/ 4.10 50 1 IC Feb-14 Feb-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 3 Jun-14 IDA/VN Based Post No No Consulting service for technical asisstance for evaluation of training needs Thời gian thực hiện: 2013-2018 Kế hoạch đào tạo sẽ được lập chi tiết cho từng năm Đào tạo Kế hoạch đào tạo sẽ được triển khai hằng năm và trình phê duyệt theo quy định hiện hành 4.11; 750 IDA 4.12; 4.13 Training Implementation time: 2013-2018 Training plan will be prepared in details every year. Training plan will be carried out annually and submitted for approval according to curent regulations. Kiểm toán, giám sát và đánh giá dự án Audit , monitoring and valuation of the project Dịch vụ tư vấn kiểm toán tài chính cho Dự án giai đoạn 1 Trước/ Không/ Không/ 4.14 150 1 LCS Lump Sum Jan-14 Feb-14 Mar-14 Apr-14 May-14 May-14 36 Apr-17 IDA Prior No No Consulting service for financial audit for the project for phase 1 Dịch vụ tư vấn giám sát và đánh giá kết quả thực hiện dự án Trước/ Không/ Không/ 4.15 850 1 QCBS Lump Sum Apr-14 May-14 Jun-14 Jul-14 Aug-14 Aug-14 61 Aug-19 IDA Consulting service for project implementation Prior No No audit, monitoring and evaluation of project outcomes Dịch vụ tư vấn giám sát đánh giá tác động môi trường cho toàn bộ dự án Post/ Không/ Không/ 4.16 280 1 QCBS Lump Sum Aug-13 Sep-13 Nov-13 Feb-14 Apr-14 Apr-14 50 May-18 IDA Consuling service for supervision of Sau No No environmental impact assessment for the whole project Dịch vụ tư vấn giám sát đánh giá tác động tái định cư cho toàn bộ dự án Post/ Không/ Không/ 4.17 200 1 QCBS Lump Sum Aug-13 Sep-13 Nov-13 Feb-14 Apr-14 Apr-14 44 Nov-17 IDA Sau No No Consulting service for supervision of resettlement impact assessment for the whole project Dịch vụ tư vấn kiểm toán nội bộ cho dự án Trước/ Không/ Không/ 4.18 200 1 IC Lump Sum Dec-13 Jan-14 Feb-14 Feb-14 Feb-14 Mar-14 60 Feb-19 IDA Consulting service for internal audit for the Prior No No project Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month Dịch vụ tư vấn kiểm toán tài chính cho Dự án giai đoạn 2 Trước/ Không/ Không/ 4.19 150 1 LCS Lump Sum Mar-16 Mar-16 Apr-16 May-16 Jun-16 Jun-16 36 Jun-19 IDA Prior No No Consulting service for financial audit for the project for phase 2 Dịch vụ tư vấn giám sát vận hành trạm XLNT Hòa Xuân, Sơn Trà Time Sau/ Không/ Không/ 4.20 250 1 CQS Mar-14 Apr-14 Apr-14 May-14 Jun-14 Jun-14 36 Jun-17 IDA/VN Based Post No No Consulting service for operation supervision of Hoa Xuan and Son Tra WWTPs Hợp phần 5: Các hoạt động chuyển giao của Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên Đà Nẵng Hợp phần 5 đã được Ngân hàng Thế giới phê duyệt tại Thư không phản đối có điều kiện ngày 13/5/2013 và UBDN thành phố phê duyệt tại Quyết định số 5928/QĐ-UBND ngày 27/8/2013. Tổng giá 36,844 trị của Hợp phần 5 là 36,844 triệu USD, bao gồm 11 gói thầu được chuyển từ Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên bao gồm: A30, B54b, B55b, B56, B57, C31, C57, C58, D32, D34b, D35b. Riêng Component 5: Transferred Activities of gói thầu B55b, hiện đang giai đoạn đấu thầu. Danang Priority Infrastructure Investment Project Nâng cấp trạm xử lý nước thải Sơn Trà Adjusted Trước/ Không/ Không/ B55b 5,590 1 ICB Works Oct-13 Nov-13 Jan-14 Mar-14 Mar-14 Mar-14 18 Sep-15 IDA/VN unit price Prior No No Upgrade of Son Tra WWTP T ổng cộng 216,179 Total Ghi chú - Gói thầu 1.1 và 2.1 - Hình thức hợp đồng trọn gói cho dịch vụ tư vấn thiết kế và hợp đồng theo thời gian cho dịch vụ tư vấn giám sát - Thời gian vận hành xe buýt: 10 năm. Nguồn vốn đầu tư: Ngân sách thành phố - Thời gian thực hiện gói thầu 4.1a là 12 tháng không liên tục - Thời gian thực hiện gói thầu 4.20 là 36 tháng không liên tục - Gói thầu 4.1 chưa được phê duyệt tại Quyết định số 5928/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của UBND thành phố - Giá trị các gói thầu bao gồm 10% dự phòng - Các gói thầu 1.1, 2.1 và 3.3: tổng thời gian thực hiện hợp đồng đã bao gồm 12 tháng chịu trách nhiệm sai sót - Lump Sum: trọn gói - Time Based: theo thời gian - Adjusted Unit Price: đơn giá điều chỉnh - Fixed Unit Price: đơn giá cố định - NCB works: gói thầu xây lắp, đấu thầu theo hình thức cạnh tranh trong nước - ICB works: gói thầu xây lắp, đấu thầu theo hình thức cạnh tranh quốc tế - QCBS: tuyển chọn trên cơ sở chất lượng và chi phí - CQS: tuyển chọn trên cơ sở năng lực của tư vấn - LCS: tuyển chọn theo chi phí thấp nhất - IC: tuyển chọn tư vấn độc lập Các nội dung chỉnh sửa, bổ sung: - Gộp các gói thầu - Bổ sung gói thầu Chống bồi lắng cát tại cửa sông Phú Lộc (4.15) theo chủ trương của UBND thành phố tại Công văn số 10530 ngày 27/11/2013 - Bổ sung gói thầu Dịch vụ tư vấn giám sát vận hành trạm XLNT Hòa Xuân, Sơn Trà (4.20) - Tách các gói thầu 3.1 thành 3.1a và 3.1b theo chủ trương của UBND thành phố tại Công văn số 8201/UBND-QLĐTư ngày 17/9/2013 và Công văn số 8355/UBND-QLĐTư ngày 20/9/2013 - Tách các gói thầu gói thầu 4.2 thành 4.2, 4.2a, 4.2b và 4.2c theo chủ trương của UBND thành phố tại Công văn số 9378/UBND-QLĐTư ngày 22/10/2013 - Điều chỉnh giá trị các gói thầu theo dự toán được duyệt Phát hành Phê duyệt Thời NHTG xem Nộp HSDT/ Đánh giá Ngày ký Dự toán (bao HSMT/ Báo cáo Bắt đầu gian thực Kết thúc Phương xét Ưu đãi Expected HSDT/ hợp đồng/ gồm thuế VAT) Số lượng Sơ tuyển Expected xét thầu/ hợp đồng/ hiện hợp hợp đồng/ pháp đấu Loại hợp (trước trong Submission Bid Docs Expected Nguồn Estimated base hợp đồng Có/Không Issuance of Evaluation Contract đồng/ Contract ̣ p đô ̉ hơ Mô ta ̀ ng thầu đồng /sau) nước/ Bid Docs/ /Proposal Contract vốn/ No. cost (including Number Pre- RFP/Biddin Report Start Contract Finished Description Procurement Contract Bank Domestic Proposals Evaluation Signing Funding VAT) of qualification g Docs Approval Duration Selection type Review Preference source (USD) contract Yes/No tháng/năm tháng/năm Method (Prior/ Yes/No tháng/năm tháng/năm tháng/năm ('000 USD) tháng/năm tháng/năm mm/yyyy tháng mm/yyyy Post) mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy mm/yyyy month - Cập nhật lại thời gian đấu thầu của các gói thầu