83294 [Country-Việt Nam] Northern Mountainous Poverty Reduction Project 2 PROCUREMENT PLAN - CONSULTING SERVICES for … KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - TƯ VẤN TỪ THÁNG 12/2013 (Date of PP: ________; Update No. ______; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 29/11/2013; Cập nhật lần______; WB's NOL: ________) WB Evaluation Component Request for Date of Date of Firm or Select. Review Type of report for RFP Issued Proposal Draft Final Item № Reference as Contract Ref. Contract Description Plan vs Actual Exp. Of Contract Contract Remarks Ind. Method (Prior/ Contract Short list & (for CQS) Submission Contract per PAD Interest Signing Completion Post) RFP Báo cáo Hãng WB's xem Phương đánh giá Ngày hoàn Hợp phần dự Kế hoạch / hoặc Tư xét Hình thức Mời quan Phát hành Dự thảo hợp Ngày ký hợp № Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu pháp đấu cho Danh Nộp Đề xuất thành hợp Ghi chú án trong PAD Thực tế vấn cá (Trước / hợp đồng tâm HSMT đồng đồng thầu sách ngắn đồng nhân Sau) và HSMT Tư vấn khảo sát thiết kế bản vẽ TIỂU HỢP I thi công - Hợp phần phát triển PHẦN 1.1 kinh tế huyện Gói thầu tư vấn khảo sát thiết kế số Tuyển chọn 05 (12 Thủy lợi + 02 Cấp nước sinh tư vấn có Plan/Kế hoạch 1 THP 1.1 DB/TVTL+NSH.05 hoạt ĐBD)_huyện Mường Chà, chi phí thấp Điện Biên Đông, Tủa Chùa, nhất LCS Sau Trọn gói 2/12/2013 27/12/2013 6/1/2014 15/2/2014 17/3/2014 22/3/2014 21/5/2014 Mường Ảng Actual/Thực tế Tuyển chọn tư vấn có Gói thầu tư vấn khảo sát thiết kế số Plan/Kế hoạch chi phí thấp 06 (04 Đường giao thông + 02 2 THP 1.1 DB/TVGT+CT.06 nhất LCS Sau Trọn gói 18/12/2013 12/1/2014 22/1/2014 3/3/2014 2/4/2014 7/4/2014 6/6/2014 Cầu)_huyện Mường Chà, Điện Biên Đông, Tủa Chùa Actual/Thực tế TỔNG CỘNG : PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for…. KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - HÀNG HÓA TỪ THÁNG … (Date of PP: ________; Update No. ______; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 21/10/2013; Cập nhật lần______; WB's NOL: ________) No. of Component Date of Bid Date of Date of Scope of benefited Plan vs Procu. WB Review Type of Date of Draft Date of Bid Item № Reference as Contract Ref. № Contract Description Location Invitation to Evaluation Contract Contract Remarks work househol Actual Method (Prior/ Post) Contract BD to WB Opening per PAD Bids Report Signing Completion ds Số hộ Phương WB's xem Ngày nộp Hồ Ngày trình Ngày hoàn Hợp phần dự hưởng Kế hoạch Hình thức Ngày ký hợp № Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu Địa điểm Quy mô pháp đấu xét (Trước sơ mời thầu Mời thầu Mở thầu Báo cáo đánh thành hợp Ghi chú án trong PAD lợi dự / Thực tế hợp đồng đồng thầu / Sau) cho WB giá thầu đồng kiến MUA SẮM TRANG HỢP PHẦN 4 SH/NS THIẾT BỊ I Trang thiết Dự kiến Mua sắm trang thiết bị văn phòng bị văn Plan/Kế thực hiện Ban QLDA tỉnh, SH Sau Trọn gói 10/2/2014 25/2/2014 17/3/2014 22/3/2014 11/5/2014 cho 2 Ban Phát triển mới xã và bổ phòng (Máy hoạch năm (2013- 1 HP4 PPMU/SH.03 huyện và 36 Ban sung trang thiết bị văn phòng cho tính để bàn, 2014) PT xã dự án Ban QLDA tỉnh và huyện xách tay, Actual/Thự máy in, bàn c tế PROCUREMENT PLAN - GOODS AND WORKS for…. KẾ HOẠCH ĐẤU THẦU - XÂY LẮP VÀ HÀNG HÓA TỪ THÁNG … (Date of PP: ________; Update No. ______; Date of WB NOL: ________) (Ngày: 2014; Cập nhật lần______; WB's NOL: ________) No. of Component Date of Bid Date of Date of Scope of benefited Plan vs Procu. WB Review Type of Date of Draft Date of Bid Item № Reference as Contract Ref. № Contract Description Location Invitation to Evaluation Contract Contract Remarks work househol Actual Method (Prior/ Post) Contract BD to WB Opening per PAD Bids Report Signing Completion ds Số hộ Phương WB's xem Ngày nộp Hồ Ngày trình Ngày hoàn Hợp phần dự hưởng Kế hoạch Hình thức Ngày ký hợp № Ký hiệu gói thầu № Tên gói thầu Địa điểm Quy mô pháp đấu xét (Trước sơ mời thầu Mời thầu Mở thầu Báo cáo đánh thành hợp Ghi chú án trong PAD lợi dự / Thực tế hợp đồng đồng thầu / Sau) cho WB giá thầu đồng kiến TIỂU HỢP XÂY LẮP SH/NS PHẦN 1.1 I HUYỆN MƯỜNG CHÀ Làm mới, Cầu treo chiều dài Dự kiến Cầu treo dân sinh bản Huổi mí 2 đi Plan/Kế L=50m, chiều dài 296 hộ SH Sau Trọn gói 1/8/2014 15/8/2014 25/8/2014 28/8/2014 24/2/2015 hoạch rộng B=2m 1 THP 1.1 D.MC/SH.17 bản Pa Soan 2 và bản Huổi Ít, bản Xã Huổi Mí L=50m (Dự kiến Pa Ít, bản Huổi Xuân kết cấu mặt cầu thép) Actual/Thự c tế Làm mới, Cầu treo chiều dài Dự kiến Plan/Kế L=70m, chiều dài 183 hộ SH Sau Trọn gói 5/8/2014 19/8/2014 29/8/2014 1/9/2014 28/2/2015 Cầu treo dân sinh bản Sa Lông 1, hoạch rộng B=2m 2 THP 1.1 D.MC/SH.18 Xã Sa Lông L=70m bản Sa Lông 2 (Dự kiến kết cấu mặt cầu thép) Actual/Thự c tế Làm mới, Đầu mối B= 9m; tuyến Diện tích Plan/Kế kênh 115 hộ SH Sau Trọn gói 10/8/2014 24/8/2014 3/9/2014 6/9/2014 5/3/2015 tưới 25 ha hoạch L=1,3km 3 THP 1.1 D.MC/SH.19 Thủy lợi Hồ Sỹ Dính bản Háng Lìa Xã Sa Lông (Dự kiến kênh bê tông) Actual/Thự c tế Làm mới, Đầu mối B= 8m; tuyến Diện tích Plan/Kế kênh 122 hộ SH Sau Trọn gói 12/8/2014 26/8/2014 5/9/2014 8/9/2014 7/3/2015 tưới 20 ha hoạch L=1,1km 4 THP 1.1 D.MC/SH.20 Thủy lợi bản Huổi Bon Xã Pa Ham (Dự kiến kênh bê tông) Actual/Thự c tế Đầu mối đã có hiện tại còn sử dụng tốt. Làm Diện tích Plan/Kế mới tuyến 223 hộ SH Sau Trọn gói 17/8/2014 31/8/2014 10/9/2014 13/9/2014 12/3/2015 Kiên cố hóa kênh mương Thủy lợi tưới 50 ha hoạch kênh 5 THP 1.1 D.MC/SH.21 Xã Ma Thì Hồ Phi Lĩnh bản Hồ Chim L=1,2km (Dự kiến kênh bê tông) Actual/Thự c tế Làm mới, Chiều dài L=0,9km, Dự kiến Bn=4m, mặt Plan/Kế chiều dài 56 hộ SH Sau Trọn gói 20/8/2014 3/9/2014 13/9/2014 16/9/2014 15/3/2015 đường hoạch 6 THP 1.1 D.MC/SH.22 Đường bê tông bản Ma Thì Hồ 1 Xã Ma Thì Hồ L=0,9km Bm=2,5m (dự kiến đổ bê tông mặt đường) Actual/Thự c tế II HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG SH Plan/Kế Làm mới: 42 hộ SH Sau Trọn gói 18/8/2014 1/9/2014 11/9/2014 16/9/2014 15/3/2015 Thủy lợi bản Huổi Va B, bản Huổi Bản Huổi Va B xã Diện tích hoạch Dự kiến 7 THP 1.1 D.DBD/SH.19 Va B Háng Lìa Tưới 8ha Actual/Thự Đầu mối c tế B=6m, Plan/Kế Đầu mối 70 hộ SH Sau Trọn gói 22/8/2014 5/9/2014 15/9/2014 20/9/2014 19/3/2015 Diện tích hoạch hiện tại còn 8 THP 1.1 D.DBD/SH.20 KCH kênh nội đồng bản Bó Bản Bó, xã Na Son Tưới 9ha Actual/Thự sử dụng tốt. c tế Dự kiến làm Plan/Kế Làm mới, 58hộ SH Sau Trọn gói 20/8/2014 3/9/2014 13/9/2014 18/9/2014 17/3/2015 Bản Huổi Dụa , xã Diện tích hoạch Dự kiến 9 THP 1.1 D.DBD/SH.21 Thủy lợi bản Huổi Dụa Phình Giàng Tưới 15 ha Actual/Thự Đầu mối c tế B=9m, Plan/Kế Làm mới, 135 hộ SH Sau Trọn gói 8/8/2014 22/8/2014 1/9/2014 6/9/2014 5/3/2015 Bản Háng Trợ Diện tích hoạch dự kiến Đầu 10 THP 1.1 D.DBD/SH.22 Thủy lợi bản Háng Trợ ABC, xã Pu Nhi Tưới 12,5 ha Actual/Thự mối B=7m, c tế L=1,2km Plan/Kế Làm mới, Dự kiến 52 hộ SH Sau Trọn gói 14/8/2014 28/8/2014 7/9/2014 12/9/2014 11/3/2015 Bản Háng Giống, hoạch Dự kiến mặt 11 THP 1.1 D.DBD/SH.23 Đường bê tông bản Háng Giống chiều dài xã Pu Nhi Actual/Thự đường L=2,0km c tế Bm=3m (Bê 44 hộ (264 Plan/Kế Làm mới, SH Sau Trọn gói 5/8/2014 19/8/2014 29/8/2014 3/9/2014 2/3/2015 Bản Mẽ xã Chiềng nhân khẩu) hoạch Dự kiến 12 THP 1.1 D.DBD/SH.24 Nước sinh hoạt Bản Mẽ 44 hộ Sơ Actual/Thự Đầu mối lấy c tế nước B=4m, III HUYỆN TỦA CHÙA Plan/Kế Làm mới, SH Sau Trọn gói 6/8/2014 20/8/2014 30/8/2014 4/9/2014 3/3/2015 128 hộ/744 hoạch Đầu mối 13 THP 1.1 D.TC/SH.18 Nước sinh hoạt thôn Sông A Xã Xá Nhè 128 hộ khẩu Actual/Thực B=5m, tế đường ống Plan/Kế Làm mới, Dự kiến SH Sau Trọn gói 3/8/2014 17/8/2014 27/8/2014 1/9/2014 28/2/2015 Đường liên thôn Đội 10 - Phiêng 144 hộ/833 hoạch Chiều dài 14 THP 1.1 D.TC/SH.19 Xã Mường Báng chiều dài Bung khẩu Actual/Thực tuyến L=2,0 L=2,0 km tế km, mặt Plan/Kế Làm mới, SH Sau Trọn gói 31/7/2014 14/8/2014 24/8/2014 29/8/2014 25/2/2015 Thủy lợi Háng Khúa, thôn Páo Diện tích 110 hộ/483 hoạch Đầu mối 15 THP 1.1 D.TC/SH.20 Xã Tả Sìn Thàng Tỉnh Làng 2 Tưới 15 ha khẩu Actual/Thực B=10m, tế chiều dài Plan/Kế Làm mới, SH Sau Trọn gói 5/8/2014 19/8/2014 29/8/2014 3/9/2014 2/3/2015 Thủy lợi Thôn 3, Cánh đồng Tà Là Diện tích 201 hộ/942 hoạch Đầu mối 16 THP 1.1 D.TC/SH.21 Xã Sính Phình Cáo Tưới 17,4 ha khẩu Actual/Thực B=8m, tế tuyến kênh Plan/Kế Làm mới, Dự kiến SH Sau Trọn gói 10/8/2014 24/8/2014 3/9/2014 8/9/2014 7/3/2015 140 hộ/612 hoạch Chiều dài 17 THP 1.1 D.TC/SH.22 Đường dân sinh thônTrung Thu Xã Trung Thu chiều dài khẩu Actual/Thực tuyến L=0,8 L=0,8 km tế km; mặt IV HUYỆN MƯỜNG ẢNG Plan/Kế Làm mới, SH Sau Trọn gói 10/8/2014 24/8/2014 3/9/2014 8/9/2014 7/3/2015 Diện tích 141hộ/659 hoạch Đầu mối 18 THP 1.1 D.MA/SH.14 Thủy Lợi Huổi Lị bản Cáy Xã Ngối Cáy tưới 9 ha khẩu Actual/Thự B=5.5m, c tế tuyến kênh Plan/Kế Đầu mối KCH kênh nội đồng Bản Búng I, 378 SH Sau Trọn gói 5/8/2014 19/8/2014 29/8/2014 3/9/2014 2/3/2015 Diện tích hoạch hiện tại còn 19 THP 1.1 D.MA/SH.15 Bản Búng 2, Bản Xuân Món, bản Xã Búng Lao hô./1825 tưới 42 ha Actual/Thự sử dụng tốt. Nà Nấu khẩu c tế Làm mới Plan/Kế Làm mới, SH Sau Trọn gói 15/7/2014 29/7/2014 8/8/2014 13/8/2014 9/2/2015 Diện tích 163hộ/600 hoạch Đầu mối 20 THP 1.1 D.MA/SH.16 Thủy lợi Ná Mẹo bản Thái Xã Mường Đăng tưới 25 ha khẩu Actual/Thự B=10m; c tế Tuyến kênh: