92987 DA GIẢM NGHÈO KV TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU NĂM 2014 BAN QLDA TỈNH GIA LAI Kèm theo công văn số 25/BQLDA-KH, ngày 05 tháng 11 năm 2014 Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại P/pháp Nhà kiểm Báo cáo thầu Số thứ tự và Ph. tra Hình đánh (Hãng Ban Thời Ký hiệu gói Địa điểm Quy mô của pháp của thức Mời giá cho Nộp Đề Dự thảo Tên gói thầu hoặc cá hành Hồ Chấm Ký hợp gian thực thầu của thực hiện gói thầu USD đấu nhà tài hợp quan vào xuất / hồ Hợp nhân sơ mời thầu đồng hiện HĐ tiểu dự án thầu trợ đồng tâm danh sơ dự thầu đồng hoặc thầu (tháng) (trước/ sách Cộng sau) ngắn đồng) (0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) TỔNG CỘNG 460,208 A. Xây lắp B. Hàng hóa 108,107 Máy tính để Mua sắm máy bàn, laptop, móc, thiết bị văn BQLDA máy in, máy phòng cho Trọn GL.HP4.G1 tỉnh, huyện scan, máy 87,671 Công ty SP Sau 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12/2014 12/2014 1 BQLDA tỉnh, gói và BPT xã photo, bộ định BQLDA huyện, tuyến không BPT xã dây, máy ảnh.. Tủ đựng hồ sơ Mua sắm tủ BQLDA các phòng, bộ Trọn GL.HP4.G2 đựng hồ sơ, bàn tỉnh, huyện 20,436 Công ty SP Sau 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12/2014 12/2014 1 bàn các phòng, gói ghế làm việc và BPT xã ghế ngồi C Tư vấn 352,101 C.I Các gói thầu Truyền thông Giới thiệu các Tỉnh, 05 nội dung hỗ trợ Xây dựng áp huyện và của Dự án, các Trọn GL.HP3.C1 phích, tờ rơi giới 35,301 Công ty SP Sau 11/2014 12/2014 12/2014 12/2014 01/2015 01/2015 01/2015 4 25 xã trong chính sách an gói thiệu về Dự án vùng dự án toàn môi trường xã hội… Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại P/pháp Nhà kiểm Báo cáo thầu Số thứ tự và Ph. tra Hình đánh (Hãng Ban Thời Ký hiệu gói Địa điểm Quy mô của pháp của thức Mời giá cho Nộp Đề Dự thảo Tên gói thầu hoặc cá hành Hồ Chấm Ký hợp gian thực thầu của thực hiện gói thầu USD đấu nhà tài hợp quan vào xuất / hồ Hợp nhân sơ mời thầu đồng hiện HĐ tiểu dự án thầu trợ đồng tâm danh sơ dự thầu đồng hoặc thầu (tháng) (trước/ sách Cộng sau) ngắn đồng) (0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Các gói thầu tuyển Tư vấn C.II 316,800 cá nhân BQLTỉnh Gia 1 100,800 Lai Tư vấn đấu thầu Theo Tỉnh Gia GL.HP4.C1 kiêm cơ sở hạ 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Lai tầng gian Tư vấn Sinh kế Theo Tỉnh Gia GL.HP4.C2 và Phát triển thị 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Lai trường gian Theo Tư vấn Kế Tỉnh Gia GL.HP4.C3 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 hoạch, tài chính Lai gian Tư vấn Giám sát Theo Tỉnh Gia GL.HP4.C4 đánh giá và 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Lai Quản lý thông tin gian Theo Tỉnh Gia GL.HP4.C5 Tư vấn Kế toán 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Lai gian Tư vấn Chính Theo Tỉnh Gia GL.HP4.C6 sách an toàn xã 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Lai hội và môi gian Tư vấn Nâng Theo Tỉnh Gia GL.HP4.C7 cao Năng lực và 14,400 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Lai Truyền thông gian 2 Huyện Ia Pa 43,200 Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại P/pháp Nhà kiểm Báo cáo thầu Số thứ tự và Ph. tra Hình đánh (Hãng Ban Thời Ký hiệu gói Địa điểm Quy mô của pháp của thức Mời giá cho Nộp Đề Dự thảo Tên gói thầu hoặc cá hành Hồ Chấm Ký hợp gian thực thầu của thực hiện gói thầu USD đấu nhà tài hợp quan vào xuất / hồ Hợp nhân sơ mời thầu đồng hiện HĐ tiểu dự án thầu trợ đồng tâm danh sơ dự thầu đồng hoặc thầu (tháng) (trước/ sách Cộng sau) ngắn đồng) (0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Tư vấn đấu thầu Theo Huyện Ia GL.HP4.C8 kiêm cơ sở hạ 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Pa tầng gian Tư vấn Sinh kế Theo Huyện Ia GL.HP4.C9 và Phát triển thị 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Pa trường gian Theo Tư vấn Kế Huyện Ia GL.HP4.C10 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 hoạch, tài chính Pa gian Tư vấn Giám sát Theo Huyện Ia GL.HP4.C11 đánh giá và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Pa Quản lý thông tin gian Theo Huyện Ia GL.HP4.C12 Tư vấn Kế toán 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Pa gian Tư vấn Nâng Theo Huyện Ia GL.HP4.C13 cao Năng lực và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Pa Truyền thông gian 3 Huyện Kbang 43,200 Tư vấn đấu thầu Theo Huyện GL.HP4.C14 kiêm cơ sở hạ 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kbang tầng gian Tư vấn Sinh kế Theo Huyện GL.HP4.C15 và Phát triển thị 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kbang trường gian Theo Tư vấn Kế Huyện GL.HP4.C16 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 hoạch, tài chính Kbang gian Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại P/pháp Nhà kiểm Báo cáo thầu Số thứ tự và Ph. tra Hình đánh (Hãng Ban Thời Ký hiệu gói Địa điểm Quy mô của pháp của thức Mời giá cho Nộp Đề Dự thảo Tên gói thầu hoặc cá hành Hồ Chấm Ký hợp gian thực thầu của thực hiện gói thầu USD đấu nhà tài hợp quan vào xuất / hồ Hợp nhân sơ mời thầu đồng hiện HĐ tiểu dự án thầu trợ đồng tâm danh sơ dự thầu đồng hoặc thầu (tháng) (trước/ sách Cộng sau) ngắn đồng) (0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Tư vấn Giám sát Theo Huyện GL.HP4.C17 đánh giá và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kbang Quản lý thông tin gian Theo Huyện GL.HP4.C18 Tư vấn Kế toán 7,200 Cá nhân ICS Trước thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kbang gian Tư vấn Nâng Theo Huyện GL.HP4.C19 cao Năng lực và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kbang Truyền thông gian Huyện Kông 4 43,200 Chro Tư vấn đấu thầu Theo Huyện GL.HP4.C20 kiêm cơ sở hạ 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kông Chro tầng gian Tư vấn Sinh kế Theo Huyện GL.HP4.C21 và Phát triển thị 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kông Chro trường gian Theo Tư vấn Kế Huyện GL.HP4.C22 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 hoạch, tài chính Kông Chro gian Tư vấn Giám sát Theo Huyện GL.HP4.C23 đánh giá và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kông Chro Quản lý thông tin gian Theo Huyện GL.HP4.C24 Tư vấn Kế toán 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kông Chro gian Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại P/pháp Nhà kiểm Báo cáo thầu Số thứ tự và Ph. tra Hình đánh (Hãng Ban Thời Ký hiệu gói Địa điểm Quy mô của pháp của thức Mời giá cho Nộp Đề Dự thảo Tên gói thầu hoặc cá hành Hồ Chấm Ký hợp gian thực thầu của thực hiện gói thầu USD đấu nhà tài hợp quan vào xuất / hồ Hợp nhân sơ mời thầu đồng hiện HĐ tiểu dự án thầu trợ đồng tâm danh sơ dự thầu đồng hoặc thầu (tháng) (trước/ sách Cộng sau) ngắn đồng) (0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Tư vấn Nâng Theo Huyện GL.HP4.C25 cao Năng lực và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Kông Chro Truyền thông gian 5 Huyện Krông 43,200 Tư vấn đấu thầu Theo Huyện GL.HP4.C26 kiêm cơ sở hạ 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Krông Pa tầng gian Tư vấn Sinh kế Theo Huyện GL.HP4.C27 và Phát triển thị 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Krông Pa trường gian Theo Tư vấn Kế Huyện GL.HP4.C28 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 hoạch, tài chính Krông Pa gian Tư vấn Giám sát Theo Huyện GL.HP4.C29 đánh giá và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Krông Pa Quản lý thông tin gian Theo Huyện GL.HP4.C30 Tư vấn Kế toán 7,200 Cá nhân Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Krông Pa gian Tư vấn Nâng BQLDA Theo GL.HP4.C31 cao Năng lực và huyện 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Truyền thông Krông Pa gian Huyện Mang 6 43,200 Yang Tư vấn đấu thầu Theo Huyện GL.HP4.C32 kiêm cơ sở hạ 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Mang Yang tầng gian Thời gian lựa chọn nhà thầu (8) Loại P/pháp Nhà kiểm Báo cáo thầu Số thứ tự và Ph. tra Hình đánh (Hãng Ban Thời Ký hiệu gói Địa điểm Quy mô của pháp của thức Mời giá cho Nộp Đề Dự thảo Tên gói thầu hoặc cá hành Hồ Chấm Ký hợp gian thực thầu của thực hiện gói thầu USD đấu nhà tài hợp quan vào xuất / hồ Hợp nhân sơ mời thầu đồng hiện HĐ tiểu dự án thầu trợ đồng tâm danh sơ dự thầu đồng hoặc thầu (tháng) (trước/ sách Cộng sau) ngắn đồng) (0) (1) (2) (3) (5) (6) (7) (9) (10) (11) (12 (13) (14) (15 (16) Tư vấn Sinh kế Theo Huyện GL.HP4.C33 và Phát triển thị 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Mang Yang trường gian Theo Tư vấn Kế Huyện GL.HP4.C34 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 hoạch, tài chính Mang Yang gian Tư vấn Giám sát Theo Huyện GL.HP4.C35 đánh giá và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Mang Yang Quản lý thông tin gian Theo Huyện GL.HP4.C36 Tư vấn Kế toán 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Mang Yang gian Tư vấn Nâng Theo Huyện GL.HP4.C37 cao Năng lực và 7,200 Cá nhân ICS Sau thời 11/2014 11/2014 11/2014 12/2014 12/2014 12 Mang Yang Truyền thông gian DỰ ÁN GIẢM NGHÈO KHU VỰC TÂY NGUYÊN KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH NĂM 2014 (PHẦN VỐN VAY ODA) BAN QLDA TỈNH GIA LAI Kèm theo công văn số 25/BQLDA-KH, ngày 05 tháng 11 năm 2014 Đơn vị : 1000 VNĐ Số Luỹ kế đến Lịch Tổng vốn dự án Kế hoạch năm 2014 thán thời điểm b. cáo Tên hợp phần / hạng mục Hạng thực hiện STT g Vốn Vốn ODA Vốn đối ứng hoạt động dự án mục (từ...đến.. Tổng OD thực Tổng số ODA đối đố i Quý Quý Quý Tổng Quý Quý Quý Quý .) số A hiện ứng ứng Tổng số 1 2 3 Quý 4 số 1 2 3 4 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) TỔNG CỘNG 8,680,733 2,630,894 2,630,894 Vốn vay Ngân hàng Thế A 8,680,733 2,630,894 - - - 2,630,894 Giới I HỢP PHẦN IV: QL DỰ ÁN BQLDA tỉnh Gia Lai 4,091,597 4,091,597 - - - - 2,248,466 - - - 2,248,466 Mua sắm máy móc, thiết bị 1 văn phòng cho BQLDA tỉnh, 1 12/2014 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 BQLDA huyện, BPT xã Mua sắm tủ đựng hồ sơ, bàn 2 1 12/2014 450,000 450,000 450,000 450,000 ghế làm việc Tư vấn đấu thầu kiêm cơ sở 12/2014- 3 12 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495 hạ tầng 11/2015 Tư vấn Sinh kế và Phát triển 12/2014- 4 12 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495 thị trường 11/2015 12/2014- 5 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 12 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495 11/2015 Tư vấn Giám sát đánh giá 12/2014- 6 12 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495 và Quản lý thông tin 11/2015 Số Luỹ kế đến Lịch Tổng vốn dự án Kế hoạch năm 2014 thán thời điểm b. cáo Tên hợp phần / hạng mục Hạng thực hiện STT g Vốn Vốn ODA Vốn đối ứng hoạt động dự án mục (từ...đến.. Tổng OD thực Tổng số ODA đối đố i Quý Quý Quý Tổng Quý Quý Quý Quý .) số A hiện ứng ứng Tổng số 1 2 3 Quý 4 số 1 2 3 4 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) 12/2014- 7 Tư vấn Kế toán 12 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495 11/2015 Tư vấn Chính sách an toàn 12/2014- 8 12 305,942.4 305,942 - 25,495.2 25,495 xã hội và môi trường 11/2015 Tư vấn Nâng cao Năng lực 12/2014- 9 12 305,942.4 305,942 25,495.2 25,495 và Truyền thông 11/2015 Chi phí hoạt động gia tăng 10 1 120,000.0 120,000 của các Ban tỉnh, huyện, xã BQLDA huyện Ia Pa 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ 12/2014- 10 12 152,971 152,971 12,748 12,748 sở hạ tầng 11/2015 Tư vấn Sinh kế và Phát 12/2014- 11 12 152,971 152,971 12,748 12,748 triển thị trường 11/2015 12/2014- 12 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Giám sát đánh giá 12/2014- 13 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Quản lý thông tin 11/2015 12/2014- 14 Tư vấn Kế toán 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Nâng cao Năng lực 12/2014- 15 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Truyền thông 11/2015 Số Luỹ kế đến Lịch Tổng vốn dự án Kế hoạch năm 2014 thán thời điểm b. cáo Tên hợp phần / hạng mục Hạng thực hiện STT g Vốn Vốn ODA Vốn đối ứng hoạt động dự án mục (từ...đến.. Tổng OD thực Tổng số ODA đối đố i Quý Quý Quý Tổng Quý Quý Quý Quý .) số A hiện ứng ứng Tổng số 1 2 3 Quý 4 số 1 2 3 4 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) BQLDA huyện Kbang 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ 12/2014- 16 12 152,971 152,971 12,748 12,748 sở hạ tầng 11/2015 Tư vấn Sinh kế và Phát 12/2014- 17 12 152,971 152,971 12,748 12,748 triển thị trường 11/2015 12/2014- 18 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Giám sát đánh giá 12/2014- 19 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Quản lý thông tin 11/2015 12/2014- 20 Tư vấn Kế toán 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Nâng cao Năng lực 12/2014- 21 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Truyền thông 11/2015 BQLDA huyện Kông 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486 Chro Tư vấn đấu thầu kiêm cơ 12/2014- 22 12 152,971 152,971 12,748 12,748 sở hạ tầng 11/2015 Tư vấn Sinh kế và Phát 12/2014- 23 12 152,971 152,971 12,748 12,748 triển thị trường 11/2015 12/2014- 24 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Giám sát đánh giá 12/2014- 25 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Quản lý thông tin 11/2015 Số Luỹ kế đến Lịch Tổng vốn dự án Kế hoạch năm 2014 thán thời điểm b. cáo Tên hợp phần / hạng mục Hạng thực hiện STT g Vốn Vốn ODA Vốn đối ứng hoạt động dự án mục (từ...đến.. Tổng OD thực Tổng số ODA đối đố i Quý Quý Quý Tổng Quý Quý Quý Quý .) số A hiện ứng ứng Tổng số 1 2 3 Quý 4 số 1 2 3 4 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) 12/2014- 26 Tư vấn Kế toán 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Nâng cao Năng lực 12/2014- 27 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Truyền thông 11/2015 BQLDA huyện Krông Pa 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486 Tư vấn đấu thầu kiêm cơ 12/2014- 28 12 152,971 152,971 12,748 12,748 sở hạ tầng 11/2015 Tư vấn Sinh kế và Phát 12/2014- 29 12 152,971 152,971 12,748 12,748 triển thị trường 11/2015 12/2014- 30 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Giám sát đánh giá 12/2014- 31 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Quản lý thông tin 11/2015 12/2014- 32 Tư vấn Kế toán 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Nâng cao Năng lực 12/2014- 33 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Truyền thông 11/2015 BQLDA huyện Mang 917,827 917,827 - - - - 76,486 - - - 76,486 Yang Tư vấn đấu thầu kiêm cơ 12/2014- 34 12 152,971 152,971 12,748 12,748 sở hạ tầng 11/2015 Tư vấn Sinh kế và Phát 12/2014- 35 12 152,971 152,971 12,748 12,748 triển thị trường 11/2015 Số Luỹ kế đến Lịch Tổng vốn dự án Kế hoạch năm 2014 thán thời điểm b. cáo Tên hợp phần / hạng mục Hạng thực hiện STT g Vốn Vốn ODA Vốn đối ứng hoạt động dự án mục (từ...đến.. Tổng OD thực Tổng số ODA đối đố i Quý Quý Quý Tổng Quý Quý Quý Quý .) số A hiện ứng ứng Tổng số 1 2 3 Quý 4 số 1 2 3 4 (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) 12/2014- 36 Tư vấn Kế hoạch, tài chính 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Giám sát đánh giá 12/2014- 37 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Quản lý thông tin 11/2015 12/2014- 38 Tư vấn Kế toán 12 152,971 152,971 12,748 12,748 11/2015 Tư vấn Nâng cao Năng lực 12/2014- 39 12 152,971 152,971 12,748 12,748 và Truyền thông 11/2016 Tỷ giá quy đổi 1USD = 21,246 VNĐ (Tính theo tỷ giá quy đổi tháng 10/2014 của BTC) 152 BAN QLDA GIẢM NGHÈO TỈNH GIA LAI DANH MỤC THIẾT BỊ Gói thầu: Mua sắm trang thiết bị phục vụ công việc cho Ban QLDA tỉnh, huyện và Ban PT xã Phân bổ thiết bị cho Tổng từng đơn vị QLDA TT Tên thiết bị Đơn vị số Cấu hình tối thiểu Ghi chú Tỉnh Huyện Xã lượng 1 5 25 1.Tỉnh: BĐPTW đã cấp 5 bộ HDD 250 Gb, Ram 2Gb bus 1333, 1 Máy tính để bàn Bộ 72 2 20 50 2.Huyện: BĐPTW đã cấp 3 bộ LCD HP 18.5 inch 3.Xã: Mõi xã 2 bộ 1.Tỉnh: Giám đốc, Phó Giám đốc, kế toán Core i5 Haswell, 4200U, 1.60 GHz trưởng, cán bộ GS và ĐG (BĐPTW đã 2 Laptop Bộ 11 1 10 0 .RAM:DDR3L (2 khe RAM), 4 GB cấp 3 bộ) .Đĩa cứng:HDD, 500 GB 2.Huyện: 01 bộ cho Kế toán trưởng, 01 bộ dùng chung cho Ban khi đi công tác. .Độ phân giải khi in 1200 x 1.Tỉnh: BĐPTW đã cấp 1 bộ máy in, máy 600dpi scan, máy Fax. .Bộ nhớ máy in 128MB 2.Huyện: BĐPTW đã cấp 1 bộ máy in, 3 Máy in + scan + fax Bộ 25 0 0 25 .Tốc độ in/copy đen máy Fax. trắng(Tờ/phút) 25tờ 3.Xã: Mõi xã 1 bộ .Độ phân giải khi Scan 600 x 600dpi .Tốc độ: 65/75 trang/ phút 1.Tỉnh: BĐPTW đã cấp 1 bộ . Khổ giấy: A3 – A5R 2.Huyện: Mõi huyện 1 bộ 4 Máy photo Cái 5 0 5 0 . Bộ nhớ : dram 1GB . HDD: 160 GB 5 Điện thoại bàn Cái 38 3 10 25 Điện thoại bàn thông dụng 1.Tỉnh: 1 bộ 6 Lắp đặt intetnet, wifi Bộ 6 1 5 0 2.Huyện: Mõi huyện 1 bộ 1.Tỉnh: BĐPTW đã cấp 1 bộ 7 Máy ảnh Cái 5 0 5 0 Độ phân giải máy ảnh: 12.0 MP, bộ 2.Huyện: Mõi huyện 1 bộ xử lý máy ảnh: 8 Tủ đựng hồ sơ Cái 30 Theo đ. mức tại QĐ 260/2006/QĐ-TTg Phòng Giám đốc Cái 6 1 5 0 Tủ văn phòng Phòng Phó Giám đốc Cái 6 1 5 0 Tủ văn phòng Văn phòng Cái 12 2 10 0 Tủ văn phòng Phòng Kỹ thuật Cái 6 1 5 0 Tủ văn phòng 9 Bàn làm việc Cái 110 Theo đ. mức tại QĐ 260/2006/QĐ-TTg Phòng họp Cái 1 1 0 0 Bàn làm việc văn phòng Bàn Giám đốc Cái 6 1 5 0 Bàn làm việc văn phòng Bàn Phó Giám đốc Cái 6 1 5 0 Bàn làm việc văn phòng Văn phòng + Kỹ Thuật Cái 97 12 60 25 Bàn làm việc văn phòng 10 Ghế ngồi Cái 177 Theo đ. mức tại QĐ 260/2006/QĐ-TTg Ghế phòng họp Cái 80 15 65 0 Ghế làm việc văn phòng Ghế Giám đốc Cái 6 1 5 0 Ghế làm việc văn phòng Ghế Phó Giám đốc Cái 6 1 5 0 Ghế làm việc văn phòng Ghế chuyên môn Cái 85 10 50 25 Ghế làm việc văn phòng